CHM là gì? Nghĩa của từ chm

CHM là gì?

CHM“Cultural Heritage Management” trong tiếng Anh.

CHM là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CHM“Cultural Heritage Management”.

Cultural Heritage Management: Quản lý Di sản Văn hóa.

Một số kiểu CHM viết tắt khác:

Computer History Museum: Bảo tàng lịch sử máy tính.

Compiled HTML Help: Trợ giúp HTML được biên dịch.

Composite Higgs Models: Mô hình Higgs tổng hợp.

Commission on Human Medicines: Ủy ban về thuốc cho người.

Chinese Herbal Medicine: Thuốc thảo dược Trung Quốc.

Christian Healing Ministries: Bộ chữa bệnh của Cơ đốc giáo.

Chandibai Himmatmal Mansukhani.

Composite Haplotype Method: Phương pháp Haplotype hỗn hợp.

Compressed HTML Help: Trợ giúp HTML nén.

Cultural Heritage Museum: Bảo tàng Di sản Văn hóa.

Children's Hospital of Michigan: Bệnh viện nhi Michigan.

Consorcio Hidroelectrico Misicuni.

Combined House Of Music: House Of Music kết hợp.

Congregation of the Humility of Mary: Giáo đoàn của sự khiêm nhường của Đức Maria.

Certificate of Horticultural Merit: Bằng khen về trồng trọt.

Chicago History Museum: Bảo tàng lịch sử Chicago.

Giải thích ý nghĩa của CHM

CHM có nghĩa “Cultural Heritage Management”, dịch sang tiếng Việt là “Quản lý Di sản Văn hóa”.