CHS là gì? Nghĩa của từ chs

CHS là gì?

CHS“Chả hiểu sao” trong tiếng Việt, “Community Health Systems” trong tiếng Anh.

CHS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CHS“Chả hiểu sao”, “Community Health Systems”.

Chả hiểu sao.
Không hiểu sao, không hiểu tai sao.

Community Health Systems: Hệ thống y tế cộng đồng.

Một số kiểu CHS viết tắt khác:

Chơi.
Thay vì viết đầy đủ tất cả chữ cái và dấu, thì rất nhiều người chỉ dùng "chs" để thay thế cho từ "chơi".

Combat Health Support: Hỗ trợ sức khỏe chiến đấu.

Confidential Human Source: Nguồn nhân sự bí mật.

Contact Handling System: Hệ thống xử lý liên lạc.
Tên phần mềm cảnh sát Anh sử dụng.

Cannabinoid Hyperemesis Syndrome: Hội chứng nôn do cannabinoid.
Tình trạng nôn mửa dữ dội và diễn ra nhiều lần.

Center for Healthy Sex: Trung tâm tình dục lành mạnh.
Trung tâm trị liệu ở Los Angeles, Hoa Kỳ.

Charleston International Airport: Sân bay quốc tế Charleston.
Với mã là CHS, vị trí sân bay này ở South Carolina - Hoa Kỳ.

Cylinder-Head-Sector.
Tên phương pháp xử lý dữ liệu trên đĩa từ.

Chico's FAS.
Tên nhà bán lẻ quần áo của Hoa Kỳ với CHS là mã giao dịch.

Chalcone synthase.
Một loại enzyme phổ biến ở thực vật bậc cao.

Circular Hollow Section: Mặt cắt rỗng tròn.

Giải thích ý nghĩa của CHS

VIỆT NGỮ.

CHS có nghĩa “Chả hiểu sao” trong tiếng Việt.

Từ này được dùng là để nói đến việc không hiểu về một vấn đề gì đó, hoặc thắc mắc tại sao nó lại như vậy.

NGOẠI NGỮ.

CHS có nghĩa “Community Health Systems”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống y tế cộng đồng”.