CIU là gì? Nghĩa của từ ciu

CIU là gì?

CIU“Chronic Idiopathic Urticaria” trong tiếng Anh.

CIU là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CIU“Chronic Idiopathic Urticaria”.

Chronic Idiopathic Urticaria: Mề đay tự phát mãn tính.

Một số kiểu CIU viết tắt khác:

Columbia International University: Đại học quốc tế Columbia.

Chittagong Independent University: Đại học độc lập Chittagong.

California Intercontinental University: Đại học Liên lục địa California.

Collision Investigation Units: Đơn vị điều tra va chạm.

Central Intelligence Unit: Đơn vị tình báo trung ương.

Central Interpretation Unit: Đơn vị phiên dịch trung tâm.

Clinical Investigation Unit: Đơn vị điều tra lâm sàng.

Covert Investigations Unit: Đơn vị điều tra Covert.

Crime Intelligence Unit: Đơn vị tình báo tội phạm.

Crash Investigation Unit: Đơn vị điều tra tai nạn.

Cyber Investigation Unit: Đơn vị điều tra mạng.

Criminal Intelligence Unit: Đơn vị tình báo hình sự.

Congress of Irish Unions: Đại hội các công đoàn Ireland.

Collision Investigation Unit: Đơn vị điều tra va chạm.

Core Interface Unit: Đơn vị giao diện cốt lõi.

Chemical Incident Unit: Đơn vị sự cố hóa chất.

Contraband Interdiction Unit: Đơn vị ngăn chặn băng thông.

Crisis Intervention Unit: Đơn vị Can thiệp Khủng hoảng.

Collision Induced Unfolding: Mở khóa do va chạm.

Confidential Intelligence Unit: Đơn vị tình báo bí mật.

Community Integration Units: Các đơn vị hòa nhập cộng đồng.

Central Interpreters Unit: Đơn vị phiên dịch trung tâm.

Central Intermediate Unit: Đơn vị trung gian trung tâm.

Cyprus International University: Đại học quốc tế Síp.

Cellular Immunology Unit: Đơn vị Miễn dịch Tế bào.

Committee on Interracial Understanding: Ủy ban về Hiểu biết giữa các chủng tộc.

Giải thích ý nghĩa của CIU

CIU có nghĩa “Chronic Idiopathic Urticaria”, dịch sang tiếng Việt là “Mề đay tự phát mãn tính”.