CLC là gì? Nghĩa của từ clc

CLC là gì?

CLC“Chemical Looping Combustion” trong tiếng Anh.

CLC là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CLC“Chemical Looping Combustion”.

Chemical Looping Combustion: Đốt cháy vòng lặp hóa chất.

Một số kiểu CLC viết tắt khác:

Collegiate Licensing Company: Công ty cấp phép Collegiate.

Christian Life Centre: Trung tâm Đời sống Cơ đốc.

Church of the Lutheran Confession: Nhà thờ của sự thú nhận Lutheran.

Christian Legal Centre: Trung tâm Pháp lý Cơ đốc giáo.

Combat Logistics Company: Công ty Logistics Combat.

Campaign Legal Center: Trung tâm pháp lý chiến dịch.

Canadian Labour Congress: Đại hội Lao động Canada.

Chinese Library Classification: Phân loại Thư viện Trung Quốc.

Contemporary Learning Center: Trung tâm Học tập Đương đại.

Chinese Labour Corps: Quân đoàn lao động Trung Quốc.

Christian Life College: Trường cao đẳng đời sống Cơ đốc giáo.

Clear Lake City: Thành phố hồ trong vắt.

Christian Life Community: Cộng đồng Đời sống Cơ đốc.

Cheshire Lines Committee: Ủy ban đường dây Cheshire.

Chinese Learning Center: Trung tâm học tiếng Trung.

Cambridge Latin Course: Khóa học tiếng Latinh Cambridge.

Communities Liaison Committee: Ban liên lạc cộng đồng.

Clathrin Light Chain: Chuỗi ánh sáng Clathrin.

Canada Labour Code: Bộ luật lao động Canada.

Carrickfergus Learning Community: Cộng đồng học tập Carrickfergus.

Connected Learning Community: Cộng đồng học tập được kết nối.

CT Lottery Corporation: CT Công ty Cổ phần Xổ số kiến ​​thiết.

City Learning Centre: Trung tâm Học liệu Tp..

Continental Lacrosse Conference: Hội nghị Lacrosse Lục địa.

Climate Leadership Council: Hội đồng Lãnh đạo Khí hậu.

Cardiotrophin-like cytokine: Cytokine giống cardiotrophin.

Corpus Luteum Cyst: U nang tuyến hoàng thể.

California Lutheran College: Cao đẳng Lutheran California.

Concordia Lutheran Conference: Hội nghị Concordia Luther.

Citywide Leadership Committee: Ủy ban lãnh đạo toàn thành phố.

Cambodian Labour Confederation: Liên đoàn lao động Campuchia.

Community Life Center: Trung tâm Đời sống Cộng đồng.

Cenacle Learning Center: Trung tâm kiến ​​thức Cenacle.

Condorcet Loser Criterion: Tiêu chí Người thua cuộc của Condorcet.

Council for Licensed Conveyancers: Hội đồng cho người vận chuyển được cấp phép.

Coastal Lacrosse Conference: Hội nghị Lacrosse ven biển.

Community Living Centers: Trung tâm sinh hoạt cộng đồng.

Contrast Light Compensator: Bộ bù sáng tương phản.

Community Learning Campus: Khu học tập cộng đồng.

Computer Learning Centre: Trung tâm Tin học.

Cairo Leasing Corporation: Công ty cho thuê Cairo.

Critical Legal Conference: Hội nghị pháp lý quan trọng.

Canadian Locomotive Company: Công ty Đầu máy Canada.

Central Land Council: Hội đồng đất đai miền Trung.

Chief Master Sergeant Leadership Course: Khóa học lãnh đạo trung sĩ trưởng.

Campus Law Centre: Trung tâm luật trong khuôn viên trường.

Commodore Levy Chapel: Nhà nguyện Commodore Levy.

Centre for Liveable Cities: Trung tâm cho các thành phố đáng sống.

Club Life Committee: Ban Đời sống Câu lạc bộ.

City of London College: Cao đẳng City of London.

Cancer LncRNA Census: Điều tra LncRNA ung thư.

Cadet Leadership Courses: Các khóa học về Lãnh đạo Thiếu sinh quân.

Combination Long Call: Cuộc gọi dài kết hợp.

Chinese Language Centre: Trung tâm tiếng Trung.

Centrifugally Linked Clutch: Ly hợp liên kết ly tâm.

Cadet Leadership Camp: Trại Lãnh đạo Thiếu sinh quân.

Corine Land Cover: Lớp phủ đất Corine.

Canadian League of Composers: Liên đoàn các nhà soạn nhạc Canada.

Comprehensive Learning Center: Trung tâm Kiến thức Toàn diện.

Cavalry Leaders Course: Khóa học lãnh đạo kỵ binh.

Community Liaison Committee: Ban liên lạc cộng đồng.

Conservation Leadership Corps: Quân đoàn lãnh đạo bảo tồn.

Combined Loading Compression: Nén tải kết hợp.

Conjoint Liquid Chromatography: Sắc ký lỏng kết hợp.

Center Liquidity Contribution: Đóng góp thanh khoản trung tâm.

Chinese Language Center: Trung tâm tiếng Trung.

Crazy, Lovely, Cool: Điên rồ, Đáng yêu, Tuyệt vời.

Communications Link Controller: Bộ điều khiển Liên kết Truyền thông.

Cuban Liberty Council: Hội đồng Tự do Cuba.

Canada Lands Company: Công ty Canada Lands.

Calculate Linux Container: Tính toán vùng chứa Linux.

Control Lower Case: Kiểm soát trường hợp thấp hơn.

Child Learning Center: Trung tâm học tập dành cho trẻ em.

Caribbean Labour Congress: Đại hội Lao động Caribe.

Cambridge Learner Corpus: Kho ngữ liệu dành cho người học Cambridge.

Community Literacy Center: Trung tâm đọc viết cộng đồng.

Central Labor Council: Hội đồng lao động trung ương.

Connected Learning Centre: Trung tâm kiến ​​thức được kết nối.

Conflict Law Centre: Trung tâm Luật Xung đột.

Construction Leadership Council: Hội đồng lãnh đạo xây dựng.

Cancer Leadership Council: Hội đồng lãnh đạo ung thư.

College of Lake County: Đại học Lake County.

Community Legal Centre: Trung tâm pháp lý cộng đồng.

Class Leaders Committee: Ban lãnh đạo lớp.

Campaign Life Coalition: Liên minh Campaign Life.

Children's Legal Centre: Trung tâm pháp lý trẻ em.

Challenger Learning Center: Trung tâm kiến ​​thức Challenger.

Carrier Linguistic Committee: Ủy ban ngôn ngữ nhà cung cấp dịch vụ.

Central Labour College: Cao đẳng Lao động Trung ương.

Centre for Language and Communication: Trung tâm Ngôn ngữ và Truyền thông.

Clinical Learning Center: Trung tâm học tập lâm sàng.

Cadet Leadership Course: Khóa học Lãnh đạo Thiếu sinh quân.

Cudgegong Learning Community: Cộng đồng học tập Cudgegong.

Cymdeithas Lyfrau Ceredigion.

Community Living Center: Trung tâm sinh hoạt cộng đồng.

Cholesteric Liquid Crystal: Tinh thể lỏng cholesteric.

Conduct Leadership Cross: Thực hiện Lãnh đạo Cross.

Civil Law Cases: Án lệ dân sự.

Chocorua Lake Conservancy: Bảo tồn hồ Chocorua.

Cambridge License Commission: Ủy ban Giấy phép Cambridge.

Computerized Linguistic Communications: Truyền thông ngôn ngữ trên máy tính.

Centralized Leasing Company: Công ty cho thuê tập trung.

Chinese Labor Corps: Quân đoàn lao động Trung Quốc.

Coastal Learning Community: Cộng đồng học tập ven biển.

Continuous Learning Center: Trung tâm học tập liên tục.

Community Learning Center: Trung tâm học tập cộng đồng.

Center for Languages and Communication: Trung tâm Ngôn ngữ và Giao tiếp.

Corporate Leadership Course: Khóa học lãnh đạo doanh nghiệp.

Center of Legal Competence: Trung tâm năng lực pháp lý.

Giải thích ý nghĩa của CLC

CLC có nghĩa “Chemical Looping Combustion”, dịch sang tiếng Việt là “Đốt cháy vòng lặp hóa chất”.