CSE là gì? Nghĩa của từ cse

CSE là gì?

CSE“Computer Science and Engineering” trong tiếng Anh.

CSE là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CSE“Computer Science and Engineering”.

Computer Science and Engineering: Khoa học và Kỹ thuật Máy tính.

Một số kiểu CSE viết tắt khác:

Council of Science Editors: Hội đồng biên tập khoa học.

Canadian Securities Exchange: Sở giao dịch chứng khoán Canada.

Certificate of Secondary Education: Bằng tốt nghiệp trung học.

Communications Security Establishment: Thiết lập bảo mật thông tin liên lạc.

Centre for Science and Environment: Trung tâm Khoa học và Môi trường.

Colombo Stock Exchange: Sở giao dịch chứng khoán Colombo.

Creation Science Evangelism: Khoa học Sáng tạo Truyền giáo.

Core Self-Evaluations: Tự đánh giá cốt lõi.

Calcutta Stock Exchange: Sở giao dịch chứng khoán Calcutta.

Chronic solvent-induced encephalopathy: Bệnh não mãn tính do dung môi.

Computer Science Engineering: Kỹ thuật Khoa học Máy tính.

Corporate Social Entrepreneur: Doanh nhân xã hội doanh nghiệp.

Comprehensive Sexuality Education: Giáo dục Tình dục Toàn diện.

Common Subexpression Elimination: Loại bỏ biểu thức lập phương chung.

Center for the Study of Evaluation: Trung tâm Nghiên cứu Đánh giá.

Civil Services Examination: Kiểm tra công chức.

Clinical Simulation Examination: Kiểm tra mô phỏng lâm sàng.

Citizens for a Sound Economy: Công dân vì một nền kinh tế vững chắc.

Combined Services Entertainment: Dịch vụ kết hợp Giải trí.

Cavity Structure Effect: Hiệu ứng cấu trúc khoang.

Clinical Sleep Educator: Nhà giáo dục giấc ngủ lâm sàng.

Combined spinal and epidural anaesthesia: Kết hợp gây tê tủy sống và ngoài màng cứng.

Cognitive Systems Engineering: Kỹ thuật hệ thống nhận thức.

Cybersecurity for Europe: An ninh mạng cho Châu Âu.

Conference of Socialist Economists: Hội nghị các nhà kinh tế xã hội chủ nghĩa.

Casablanca Stock Exchange: Sở giao dịch chứng khoán Casablanca.

Center for Software Engineering: Trung tâm Kỹ thuật Phần mềm.

Consumer Support Estimate: Ước tính Hỗ trợ Người tiêu dùng.

Collaborative Search Engines: Công cụ Tìm kiếm Cộng tác.

Camel Spongiform Encephalopathy: Bệnh não xốp lạc đà.

Chittagong Stock Exchange: Sở giao dịch chứng khoán Chittagong.

Copenhagen Stock Exchange: Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen.

Center for Sustainable Enterprise: Trung tâm Doanh nghiệp bền vững.

Colloquial Singapore English: Tiếng Singapore thông tục.

Cochin Stock Exchange: Sở giao dịch chứng khoán Cochin.

Computer Science Education: Giáo dục Khoa học Máy tính.

Circumstellar envelope: Phong bì hình sao.

Child Sexual Exploitation: Bóc lột tình dục trẻ em.

Contingent Self-Esteem: Tự mãn nguyện.

Cyprus Stock Exchange: Sở giao dịch chứng khoán Síp.

Center for Scholarly Editions: Trung tâm cho các ấn bản học thuật.

Central Signals Establishment: Thiết lập Tín hiệu Trung tâm.

Circular Symplectic Ensemble: Cụm đồng bộ tròn.

Conservation and Solar Energy: Bảo tồn và Năng lượng Mặt trời.

Copper-copper(II) sulfate electrode: Điện cực đồng-đồng (II) sunfat.

Creative Systems Enterprises: Doanh nghiệp Hệ thống Sáng tạo.

Clube Sociedade Esportiva.

Customer Service Excellence: Dịch vụ khách hàng xuất sắc.

Complex Systems Engineering: Kỹ thuật hệ thống phức tạp.

Chicago Studies in Ethnomusicology: Nghiên cứu Chicago về Dân tộc học.

Communication Systems Engineer: Kỹ sư hệ thống thông tin liên lạc.

Comprehensive Sex Education: Giáo dục giới tính toàn diện.

Communications Support Element: Yếu tố hỗ trợ truyền thông.

College of St. Elizabeth: Cao đẳng St. Elizabeth.

Commercial Software Engineering: Kỹ thuật phần mềm thương mại.

Conventional Spin-Echo: Spin-Echo thông thường.

Connecticut School of Electronics: Trường Điện tử Connecticut.

Commercial Sexual Exploitation: Bóc lột tình dục thương mại.

Conference on Sustainability in Engineering: Hội nghị về tính bền vững trong kỹ thuật.

Calgary Sports and Entertainment: Thể thao và Giải trí Calgary.

Center for Sustainability Education: Trung tâm Giáo dục Bền vững.

Clinical Skills Event: Sự kiện kỹ năng lâm sàng.

Con-way Southern Express.

CSIRO Sustainable Ecosystems: Hệ sinh thái bền vững CSIRO.

Comparison Shopping Engine: Công cụ mua sắm so sánh.

Civil Society Engagement: Sự tham gia của xã hội dân sự.

Chinese Society of Education: Hiệp hội giáo dục Trung Quốc.

Center for Small Entrepreneurs: Trung tâm dành cho doanh nhân nhỏ.

Committee on Special Education: Ủy ban về Giáo dục Đặc biệt.

Coimbatore Stock Exchange: Sở giao dịch chứng khoán Coimbatore.

Cryo Systems Experiment: Thử nghiệm hệ thống Cryo.

California Society of Etchers: Hiệp hội thợ khắc California.

Customer-Specific Expenses: Chi phí dành riêng cho khách hàng.

Center for Systematic Entomology: Trung tâm Côn trùng học Hệ thống.

Consolidated Supervised Entity: Pháp nhân được giám sát hợp nhất.

Coping Strategy Enhancement: Nâng cao Chiến lược Đối phó.

Cigarette Smoke Extract: Chiết xuất khói thuốc lá.

Correlated Static Exchange: Trao đổi tĩnh có liên quan.

Center for Sustainable Energy: Trung tâm năng lượng bền vững.

Center for Safe Energy: Trung tâm Năng lượng An toàn.

Cambridge Spitsbergen Expeditions: Các cuộc thám hiểm Cambridge Spitsbergen.

Center for Sex Education: Trung tâm Giáo dục Giới tính.

Certified Controls Engineer: Kỹ sư điều khiển được chứng nhận.

Computational Science and Engineering: Khoa học và Kỹ thuật Tính toán.

Centre for Social Evolution: Trung tâm Tiến hóa Xã hội.

Cryo System Experiment: Thử nghiệm hệ thống Cryo.

Cision Social Edition: Ấn bản xã hội Cision.

Giải thích ý nghĩa của CSE

CSE có nghĩa “Computer Science and Engineering”, dịch sang tiếng Việt là “Khoa học và Kỹ thuật Máy tính”.