CSN là gì? Nghĩa của từ csn

CSN là gì?

CSN“Community Services Network” trong tiếng Anh.

CSN là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CSN“Community Services Network”.

Community Services Network: Mạng lưới dịch vụ cộng đồng.

Một số kiểu CSN viết tắt khác:

Crosby, Stills & Nash.

Christian Satellite Network: Mạng vệ tinh Cơ đốc giáo.

College of Southern Nevada: Cao đẳng Nam Nevada.

Comcast SportsNet.

Confederate States Navy: Hải quân Liên bang.

Nuclear Safety Council: Hội đồng an toàn hạt nhân.

China Support Network: Mạng hỗ trợ Trung Quốc.

Capital Source Network: Mạng nguồn vốn.

Community School of Naples: Trường cộng đồng Naples.

Chemical Society of Nigeria: Hiệp hội Hóa học Nigeria.

Carlton Sports Network: Mạng thể thao Carlton.

Canadian Stroke Network: Mạng đột quỵ Canada.

Columbus Sports Network: Mạng lưới thể thao Columbus.

Circle Square Network: Mạng hình vuông tròn.

Community of the Sacred Name: Cộng đồng Tên thiêng liêng.

Canadian Switched Network: Mạng chuyển mạch của Canada.

Caribbean Satellite Network: Mạng vệ tinh Caribe.

Card Select Number: Số thẻ chọn.

Caribbean Stranding Network: Mạng lưới mắc cạn Caribê.

Coastal Surveillance Network: Mạng lưới giám sát ven biển.

Class Syntax Notation: Ký hiệu cú pháp lớp.

CHUM Satellite News: Tin tức vệ tinh CHUM.

Christian Schools Network: Mạng lưới các trường Cơ đốc giáo.

Community School Networks: Mạng lưới trường học cộng đồng.

Citizen Service Number: Số dịch vụ công dân.

Cognitive Science Network: Mạng Khoa học Nhận thức.

Caribbean Student Network: Mạng lưới sinh viên Caribe.

Congregation of the Sisters of Nazareth: Giáo đoàn các nữ tu Nazareth.

Canadian Supply Numbers: Số nguồn cung cấp của Canada.

Comcast SportsNet Mid-Atlantic.

Connectivity Services Network: Mạng dịch vụ kết nối.

Clinical Skills Network: Mạng lưới kỹ năng lâm sàng.

Converxencia Sindical Nacionalista: Hội tụ liên minh dân tộc chủ nghĩa.

Cabot Schools Network: Mạng lưới trường học Cabot.

Cable Satellite Network: Mạng vệ tinh cáp.

Companhia Siderurgica Nacional.

Critical Site Network: Mạng trang web quan trọng.

Giải thích ý nghĩa của CSN

CSN có nghĩa “Community Services Network”, dịch sang tiếng Việt là “Mạng lưới dịch vụ cộng đồng”.