CSO là gì? Nghĩa của từ cso

CSO là gì?

CSO“Chief Strategy Officer” trong tiếng Anh.

CSO là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CSO“Chief Strategy Officer”.

Chief Strategy Officer: Cán bộ chiến lược.

Một số kiểu CSO viết tắt khác:

Central Statistics Office: Cục thống kê trung ương.

Computer Science Ontology: Khoa học máy tính Ontology.

Combat Systems Officer: Cán bộ hệ thống chiến đấu.

Critical Skills Operator: Người điều hành kỹ năng quan trọng.

Central Statistical Office: Cục thống kê trung ương.

Chief Scientific Officer: Trưởng Công Chức Khoa Học.

Chief Services Officer: Giám đốc Dịch vụ.

Chicago Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Chicago.

Combined Sewer Overflow: Tràn cống kết hợp.

Chief Security Officer: Trưởng phòng an ninh.

Community Service Officer: Nhân viên Dịch vụ Cộng đồng.

Corona Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Corona.

Community Service Organization: Tổ chức dịch vụ cộng đồng.

Civil Society Organization: Tổ chức xã hội dân sự.

Chief of Space Operations: Giám đốc Hoạt động Không gian.

Centers for Space Oceanography: Trung tâm Hải dương học Không gian.

Composite Signals Organisation: Tổ chức tín hiệu tổng hợp.

Combined Sewage Overflows: Tràn nước thải kết hợp.

Conflict and Stabilization Operations: Hoạt động xung đột và ổn định.

Configuration Space Obstacle: Trở ngại về không gian cấu hình.

Cost-Safety Optimization: Tối ưu hóa Chi phí-An toàn.

Civilian Security Officers: Nhân viên An ninh Dân sự.

Company Security Officer: Nhân viên an ninh công ty.

Chief Science Officer: Giám đốc Khoa học.

Central Statistics Organization: Tổ chức thống kê trung ương.

Chattanooga Symphony and Opera: Nhạc giao hưởng chattanooga và opera.

Corporate Support Officer: Cán bộ hỗ trợ doanh nghiệp.

Christchurch Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Christchurch.

Combined Sewer Overflows: Tràn cống kết hợp.

Community Service Organisation: Tổ chức dịch vụ cộng đồng.

Chief of Signal Staff Officer: Giám đốc nhân viên tín hiệu.

Compulsory Stock Obligation: Nghĩa vụ Cổ phiếu Bắt buộc.

Committee of Senior Officials: Ủy ban các quan chức cấp cao.

Caltech Submillimeter Observatory: Đài quan sát Caltech Submillimeter.

Central Standards Office: Văn phòng tiêu chuẩn trung tâm.

Composante Spatiale Optique: Thành phần không gian quang học.

Center of Special Operations: Trung tâm Hoạt động Đặc biệt.

Civil Society Organisation: Tổ chức xã hội dân sự.

Charleston Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Charleston.

Chief Signal Officer: Giám đốc Tín hiệu.

Chief Security Officer: Trưởng phòng an ninh.

Canberra Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Canberra.

Customs Security Officer: Nhân viên an ninh hải quan.

Civilian Security Officer: Nhân viên An ninh Dân sự.

Council of Student Organization: Hội đồng tổ chức sinh viên.

Chief Solutions Officer: Giám đốc giải pháp.

Commercial Solutions Opening: Mở giải pháp thương mại.

Centre for the Sociology of Organisations: Trung tâm xã hội học của các tổ chức.

Clergy Spouses Organization: Tổ chức vợ chồng giáo sĩ.

Credit Services Organization: Tổ chức Dịch vụ Tín dụng.

Colour-Separation Overlay: Lớp phủ phân tách màu.

Central Statistical Organisation: Tổ chức thống kê trung ương.

Chief Sales Officer: Giám đốc kinh doanh.

Chief Security Office: Chánh văn phòng an ninh.

Columbus Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Columbus.

Council of Somali Organisations: Hội đồng các tổ chức Somali.

Community Service Obligations: Nghĩa vụ phục vụ cộng đồng.

Coastal States Organization: Tổ chức các quốc gia ven biển.

Cincinnati Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Cincinnati.

Civil Support Operations: Hoạt động hỗ trợ dân sự.

Chief Counting Officer: Giám đốc kiểm đếm.

Community Snow Observations: Quan sát tuyết cộng đồng.

Cherry Sunday Orchestra: Dàn nhạc chủ nhật anh đào.

Chief Sustainability Officer: Giám đốc Bền vững.

Civil Society Organizations: Các tổ chức xã hội dân sự.

Chequamegon Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Chequamegon.

Commercial Scale Out: Mở rộng quy mô thương mại.

Chief Staff Officer: Tổng giám đốc.

Chief Stategy Officer: Giám đốc Stategy.

Colonial Secretary's Office: Văn phòng Bộ trưởng Thuộc địa.

Committee on Student Organizations: Ủy ban về các tổ chức sinh viên.

Cluster Supporting Object: Đối tượng hỗ trợ cụm.

Collaboration Support Office: Văn phòng hỗ trợ cộng tác.

Crown Solicitor's Office: Văn phòng luật sư Crown.

Civil Status Organization: Tổ chức Hộ tịch.

Corps Staff Officer: Sĩ quan Tham mưu Quân đoàn.

Colour Separation Overlay: Lớp phủ tách màu.

Catholic Schools Office: Văn phòng Trường Công giáo.

Contour Segmentation Objects: Đối tượng phân đoạn đường viền.

Chief Service Officer: Giám đốc dịch vụ.

Center for the Sociology of Organizations: Trung tâm xã hội học của các tổ chức.

Central Statical Organization: Tổ chức tĩnh trung tâm.

Central Selling Organisation: Tổ chức Bán hàng Trung ương.

Combined Sewer Outfall: Sự cố kết hợp thoát nước thải.

Computer Systems Organization: Tổ chức Hệ thống Máy tính.

Colorado Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Colorado.

Chennai Sports Organisers: Nhà tổ chức thể thao Chennai.

Centre for Social Orientation: Trung tâm Định hướng Xã hội.

Community Support Officers: Nhân viên hỗ trợ cộng đồng.

Cleveland Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Cleveland.

Chief Scientist Office: Chánh văn phòng nhà khoa học.

Community Standards Organisation: Tổ chức tiêu chuẩn cộng đồng.

Compulsory Supervision Order: Lệnh giám sát bắt buộc.

Community Service Orders: Đơn đặt hàng dịch vụ cộng đồng.

Giải thích ý nghĩa của CSO

CSO có nghĩa “Chief Strategy Officer”, dịch sang tiếng Việt là “Cán bộ chiến lược”.