DCB là gì? Nghĩa của từ dcb

DCB là gì?

DCB“Data Center Bridging” trong tiếng Anh.

DCB là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng DCB“Data Center Bridging”.

Data Center Bridging: Cầu nối trung tâm dữ liệu.

Một số kiểu DCB viết tắt khác:

Data Control Block: Khối kiểm soát dữ liệu.

Dame Commander: Chỉ huy Dame.

Daedong Credit Bank: Ngân hàng tín dụng Daedong.

Detection of Crimes Bureau: Cục phát hiện tội phạm.

Direct Carrier Billing: Thanh toán trực tiếp qua nhà cung cấp dịch vụ di động.

Disconnecting Circuit Breaker: Ngắt kết nối bộ ngắt mạch.

Dakota College at Bottineau: Cao đẳng Dakota tại Bottineau.

Double Cantilever Beam: Dầm công xôn kép.

Drug-Coated Balloon: Bóng bay bọc thuốc.

Detection of Crime Branch: Phát hiện chi nhánh tội phạm.

Digital Control Bus: Xe buýt điều khiển kỹ thuật số.

Decimal Currency Board: Bảng tiền tệ thập phân.

Distance Control Boats: Thuyền kiểm soát khoảng cách.

Direct Copper Bond: Trái phiếu đồng trực tiếp.

Derbyshire Cricket Board: Bảng cricket Derbyshire.

Dehu Cantonment Board: Hội đồng quản trị bang Dehu.

Digital Circuit Behavior: Hành vi mạch kỹ thuật số.

Development Communications Building: Tòa nhà Truyền thông Phát triển.

Delhi Cantonment Board: Hội đồng quản trị bang Delhi.

Debt-Conversion Bonds: Trái phiếu chuyển đổi nợ.

Distant Control Boat: Thuyền kiểm soát xa.

Diving Control Board: Ban kiểm soát lặn.

Development Center for Biotechnology: Trung tâm Phát triển Công nghệ Sinh học.

Del Carril-Barbieri.

Dichlorobenzene.

Department of Computational Biology: Khoa Sinh học Tính toán.

Dictionary of Canadian Biography: Từ điển Tiểu sử Canada.

Division of Cancer Biology: Khoa Sinh học Ung thư.

District of Columbia Bar: Quận của Columbia Bar.

Debt Conciliation Board: Ban đối chiếu Nợ.

Giải thích ý nghĩa của DCB

DCB có nghĩa “Data Center Bridging”, dịch sang tiếng Việt là “Cầu nối trung tâm dữ liệu”.