DRP là gì? Nghĩa của từ drp

DRP là gì?

DRP“Diabetes Recognition Program” trong tiếng Anh.

DRP là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng DRP“Diabetes Recognition Program”.

Diabetes Recognition Program: Chương trình nhận biết bệnh tiểu đường.

Một số kiểu DRP viết tắt khác:

Democratic Republican Party: Đảng Cộng hòa Dân chủ.

Distribution Resource Planning: Hoạch định nguồn lực phân phối.

Dhivehi Rayyithunge Party: Đảng Dhivehi Rayyithunge.

Dikika Research Project: Dự án nghiên cứu Dikika.

Debt Restructuring Package: Gói Cơ cấu lại Nợ.

Desire the Right Party: Mong muốn bên phải.

Dom & Roland Productions.

Dominican Revolutionary Party: Đảng Cách mạng Dominica.

Deep Recon Platoons: Trung đội trinh sát sâu.

Diabetic retinopathy: Bệnh võng mạc tiểu đường.

Delay Reduction Plan: Kế hoạch giảm thời gian trì hoãn.

Debt Recast Package: Gói tổng hợp nợ.

Disaster Recovery Plan: Kế hoạch khôi phục sau thảm họa.

Districts of Republican Subordination: Các khu vực thuộc Đảng Cộng hòa.

Direct Repair Programs: Chương trình sửa chữa trực tiếp.

Dorsal Root Potential: Tiềm năng gốc mặt lưng.

Division of Rehabilitative Programs: Bộ phận của các chương trình phục hồi.

Dells Raceway Park: Công viên đường đua Dells.

Defence Reform Program: Chương trình cải cách quốc phòng.

Dynamic Regulating Programme: Chương trình điều tiết động.

Darling Riverine Plains: Đồng bằng ven sông Darling.

Designated Reserve Planner: Công cụ lập kế hoạch dự trữ được chỉ định.

Directed Research Project: Dự án nghiên cứu được chỉ đạo.

Drug Regulatory Directorate: Cục quản lý dược phẩm.

Digital Rock Physics: Vật lý đá kỹ thuật số.

Disrupted Recycled Pulsar: Pulsar tái chế bị gián đoạn.

Durham Regional Police: Cảnh sát khu vực Durham.

Disaster Relief Project: Dự án cứu trợ thiên tai.

Giải thích ý nghĩa của DRP

DRP có nghĩa “Diabetes Recognition Program”, dịch sang tiếng Việt là “Chương trình nhận biết bệnh tiểu đường”.