DSDS là gì? Nghĩa của từ dsds

DSDS là gì?

DSDS“Dual SIM Dual Standby” trong tiếng Anh.

DSDS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng DSDS“Dual SIM Dual Standby”.

Dual SIM Dual Standby: Dual SIM Dual Standby.

Một số kiểu DSDS viết tắt khác:

Deutschland sucht den Superstar: Deutschland sucht den Superstar.
tiếng Đức, "Đức Tìm kiếm Siêu sao".

Giải thích ý nghĩa của DSDS

DSDS có nghĩa “Dual SIM Dual Standby”, dịch sang tiếng Việt là “Dual SIM Dual Standby”.