EAC là gì? Nghĩa của từ eac

EAC là gì?

EAC“Equivalent Annual Cost” trong tiếng Anh.

EAC là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng EAC“Equivalent Annual Cost”.

Equivalent Annual Cost: Chi phí hàng năm tương đương.
Chi phí mà hàng năm phải bỏ ra để sở hữu, vận hành và duy trì một tài sản nào đó trong suốt vòng đời của nó.

Một số kiểu EAC viết tắt khác:

Echelons Above Corps: Cấp trên quân đoàn.

East African Community: Cộng đồng Đông Phi.

External Auditory Canal: Kênh thính giác bên ngoài.

Esophageal adenocarcinoma: Ung thư biểu mô tuyến thực quản.

Election Assistance Commission: Ủy ban hỗ trợ bầu cử.
Thuộc cơ quan chính phủ Hoa Kỳ.

European Asylum Curriculum: Chương trình tị nạn Châu Âu.

Environmental Audit Committee: Ủy ban kiểm toán môi trường.

European Archery Championships: Giải vô địch bắn cung châu Âu.

Extended Access Control: Kiểm soát truy cập mở rộng.

Encoded Archival Context: Ngữ cảnh lưu trữ được mã hóa.

Exact Audio Copy: Bản sao âm thanh chính xác.

Enhanced Audio Codec: Bộ giải mã âm thanh nâng cao.

European Athletics Championships: Giải vô địch điền kinh châu Âu.

Estimate At Completion: Ước tính khi hoàn thành.

Giải thích ý nghĩa của EAC

EAC có nghĩa “Equivalent Annual Cost”, dịch sang tiếng Việt là “Chi phí hàng năm tương đương”.