EAS là gì? Nghĩa của từ eas

EAS là gì?

EAS“Emergency Alert System” trong tiếng Anh.

EAS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng EAS“Emergency Alert System”.

Emergency Alert System: Hệ thống cảnh báo khẩn cấp.

Một số kiểu EAS viết tắt khác:

East Asia Summit: Hội nghị thượng đỉnh Đông Á.

Essential Air Service: Dịch vụ hàng không thiết yếu.

Enterprise Archive Solution: Giải pháp lưu trữ doanh nghiệp.

Equivalent airspeed: Tốc độ không khí tương đương.

Electric Acoustic Stimulation: Kích thích âm điện.

Early Admissions Scheme: Chương trình tuyển sinh sớm.

Exchange ActiveSync: Tích cực trao đổi.

Electronic Article Surveillance: Cổng từ an ninh điện tử.

Early Ammonia Servicer: Máy phục vụ Amoniac sớm.

Extended Area Service: Dịch vụ khu vực mở rộng.

External Anal Sphincter: Cơ vòng hậu môn bên ngoài.

Enteral Access System: Hệ thống truy cập đường vào.

Ellinika Amyntika Systimata.

Extensive Air Showers: Phòng tắm không khí mở rộng.

End of Active Service: Kết thúc Dịch vụ Hoạt động.

Employment Assurance Scheme: Chương trình đảm bảo việc làm.

Evaluability Assessments: Đánh giá khả năng đánh giá.
EAs.

Encyclopedia of American Studies: Bách khoa toàn thư về nghiên cứu người Mỹ.

Eagle Air Services: Dịch vụ Eagle Air.

Energy-Absorbing Systems: Hệ thống hấp thụ năng lượng.

External Architecture Specification: Đặc điểm kiến ​​trúc bên ngoài.

East African Shilling: Đồng Shilling Đông Phi.

Evolutionary Algorithms: Các thuật toán tiến hóa.

European Astronomical Society: Hiệp hội thiên văn châu Âu.

Environmental Assessments: Đánh giá môi trường.
EAs.

Enterprise Application Software: Phần mềm Ứng dụng Doanh nghiệp.

Emergency Aeromedical Service: Dịch vụ khí dung khẩn cấp.

Experimental and Applied Sciences: Khoa học Thực nghiệm và Ứng dụng.

Electronic Air Suspension: Hệ thống treo khí điện tử.

Enterprise AIM Services: Dịch vụ AIM doanh nghiệp.

Europe-Azerbaijan Society: Hội Châu Âu-Azerbaijan.

Economic Areas: Khu vực kinh tế.
EAs.

European Academy of Sociology: Học viện xã hội học châu Âu.

Electronically controlled Air Suspension: Hệ thống treo khí điều khiển điện tử.

Egyptian Antiquities Service: Dịch vụ cổ vật Ai Cập.

Electric-Acoustic Stimulation: Kích thích điện-âm thanh.

Electrical Aerosol Spectrometer: Quang phổ kế khí dung điện.

Euro Attractions Show: Chương trình giải trí tại Euro.

Electrophilic Aromatic Substitution: Sự thay thế thơm điện tử.

Extensive Air Shower: Vòi hoa sen không khí mở rộng.

European Administrative School: Trường Hành chính Châu Âu.

Educational Access Schemes: Lược đồ truy cập giáo dục.

Extended Attributes: Thuộc tính mở rộng.

Environmental Assessment Statement: Báo cáo Đánh giá Môi trường.

Eastern Analytical Symposium: Hội nghị chuyên đề phân tích phương Đông.

Enrolled Agents: Đại lý đã đăng ký.
EAs.

Electrical Aerosol Spectrometry: Phép đo phổ khí dung điện.

Edge Alternative School: Trường thay thế Edge.

Electrophilic Aromatic Substitutions: Sự thay thế thơm điện tử.

Enterprise Addressing System: Hệ thống địa chỉ doanh nghiệp.

Equator Art Society: Hội nghệ thuật Xích đạo.

Executive Agreement Series: Chuỗi thỏa thuận điều hành.

Environment Advisory Service: Dịch vụ Tư vấn Môi trường.

European Atherosclerosis Society: Hiệp hội Xơ vữa động mạch Châu Âu.

East Asian Seas: Biển Đông Á.

European Azerbaijan School: Trường Azerbaijan Châu Âu.

Evolutionary Anthropology Society: Hội nhân học tiến hóa.

European Academy of Sciences: Viện Hàn lâm Khoa học Châu Âu.

Engineering and Applied Science: Kỹ thuật và Khoa học Ứng dụng.

European Association for Music in Schools: Hiệp hội Châu Âu về Âm nhạc trong Trường học.

Educational Advising Service: Dịch vụ tư vấn giáo dục.

Enrichment activities: Hoạt động làm giàu.
EAs.

Eaton Aftertreatment System: Hệ thống xử lý sau Eaton.

Europejska Akademia Sztuk.

Engineering Archaeology Services: Dịch vụ Khảo cổ học Kỹ thuật.

European Aquaculture Society: Hiệp hội Nuôi trồng Thủy sản Châu Âu.

Giải thích ý nghĩa của EAS

EAS có nghĩa “Emergency Alert System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống cảnh báo khẩn cấp”.