EAT là gì? Nghĩa của từ eat

EAT là gì?

EAT“East Africa Time” trong tiếng Anh.

EAT là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng EAT“East Africa Time”.

East Africa Time: Giờ Đông Phi.

Một số kiểu EAT viết tắt khác:

Electrically-Assisted Turbocharger: Bộ tăng áp được hỗ trợ bằng điện.

Equine-Assisted Therapy: Liệu pháp hỗ trợ bằng ngựa.

European Air Transport: Vận tải hàng không Châu Âu.

Exercise-Associated Thermogenesis: Sự phát sinh nhiệt liên quan đến tập thể dục.

Employment Appeal Tribunal: Tòa phúc thẩm việc làm.

Eastern Aleutian Tribes: Các bộ lạc Đông Aleutian.

Emerging Artists Theatre: Nhà hát nghệ sĩ mới nổi.

Experiments in Art and Technology: Thử nghiệm trong nghệ thuật và công nghệ.

Eades Appliance Technology: Công nghệ thiết bị Eades.

English Alternative Theater: Nhà hát thay thế tiếng Anh.

Ehime Asahi Television.

Eastern Air Transport: Vận tải hàng không miền Đông.

Earth Air Tunnel: Đường hầm không khí trên Trái đất.

Electronic Automatic Transmission: Hộp số tự động điện tử.

Giải thích ý nghĩa của EAT

EAT có nghĩa “East Africa Time”, dịch sang tiếng Việt là “Giờ Đông Phi”.