EBM là gì? Nghĩa của từ ebm

EBM là gì?

EBM“Evidence-Based Medicine” trong tiếng Anh.

EBM là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng EBM“Evidence-Based Medicine”.

Evidence-Based Medicine: Y học dựa trên bằng chứng.

Một số kiểu EBM viết tắt khác:

Energy-Based Model: Mô hình dựa trên năng lượng.

Electron-Beam Machining: Gia công tia điện tử.

Electronic Body Music: Nhạc điện tử.

Electron-Beam Melting: Chùm tia điện tử nóng chảy.

Espresso Book Machine: Máy pha cà phê Espresso.

Ecosystems-Based Management: Quản lý dựa trên hệ sinh thái.

Engineering Business and Management: Kinh doanh và quản lý kỹ thuật.

English Biscuit Manufacturers: Các nhà sản xuất bánh quy ở Anh.

Electron Beam Melting: Chùm tia điện tử nóng chảy.

Expressed Breast Milk: Sữa mẹ.

Ecosystem-Based Management: Quản lý dựa trên hệ sinh thái.

Executive Board Meeting: Họp Ban điều hành.

Esoteric Breast Massage: Massage ngực bí truyền.

Energy Balance Model: Mô hình cân bằng năng lượng.

Electron Beam Machining: Gia công tia điện tử.

Equation-Based Modeling: Mô hình dựa trên phương trình.

Electronic Ballot Marker: Máy đánh dấu lá phiếu điện tử.

Element-Based Model: Mô hình dựa trên yếu tố.

Every Body Move: Tất cả mọi người di chuyển.

Experimental Biology and Medicine: Sinh học Thực nghiệm và Y học.

Earl Bamber Motorsport.

Evidence Based Model: Mô hình dựa trên bằng chứng.

Giải thích ý nghĩa của EBM

EBM có nghĩa “Evidence-Based Medicine”, dịch sang tiếng Việt là “Y học dựa trên bằng chứng”.