ECE là gì? Nghĩa của từ ece

ECE là gì?

ECE“Early Childhood Education” trong tiếng Anh.

ECE là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ECE“Early Childhood Education”.

Early Childhood Education: Giáo dục trẻ em từ sớm.

Một số kiểu ECE viết tắt khác:

Electrical and Computer Engineering: Kỹ thuật Điện và Máy tính.

Educational Credential Evaluators: Người đánh giá thông tin giáo dục.

Electronics and Communication Engineering: Kỹ thuật Điện tử và Truyền thông.

Economic Commission for Europe: Ủy ban kinh tế Châu Âu.

Epicatechin equivalents: Tương đương Epicatechin.

Elastic Cloud Enterprise: Doanh nghiệp đám mây đàn hồi.

External Combustion Engine: Động cơ đốt ngoài.

Electrochemical etching: Khắc điện hóa.

Erasmus Centre for Entrepreneurship: Trung tâm Doanh nhân Erasmus.

Epizootic Catarrhal Enteritis: Viêm ruột biểu sinh.

Early Career Epidemiologists: Các nhà dịch tễ học nghề nghiệp ban đầu.

Extra-Corporeal Experience: Trải nghiệm siêu phàm.

Education for the Circular Economy: Giáo dục cho nền kinh tế thông tư.

Electrolytic Chemical Etching: Hóa chất điện phân.

Extra-Capsular Extension: Phần mở rộng Extra-Capsular.

EuroCity Express.

Education, Culture and Employment: Giáo dục, Văn hóa và Việc làm.

Etisalat College of Engineering: Cao đẳng Kỹ thuật Etisalat.

Economic Commission of Europe: Ủy ban kinh tế Châu Âu.

Enfusion Cage Events: Sự kiện Enfusion Cage.

Encyclopedia of Chess Endings: Bách khoa toàn thư về kết thúc cờ vua.

European Cultural Evening: Buổi tối văn hóa châu Âu.

Endothelin Converting Enzyme: Enzyme chuyển đổi endothelin.

East Coast Expressway: Đường cao tốc Bờ Đông.

European Convention on Extradition: Công ước Châu Âu về dẫn độ.

Enriching Cultural Experiences: Làm giàu kinh nghiệm văn hóa.

Early College Experience: Kinh nghiệm đầu vào đại học.

Extra Chromosomal Element: Yếu tố nhiễm sắc thể bổ sung.

Embodied Carbon Efficiency: Hiệu quả Carbon được thể hiện.

European Conference on Education: Hội nghị Châu Âu về Giáo dục.

Energy Critical Element: Yếu tố quan trọng năng lượng.

Electronics Engineer: Kỹ sư Điện tử.

Early Care and Education: Chăm sóc và Giáo dục sớm.

Early College EAST: Cao đẳng sớm EAST.

Excelsior College Examination: Kỳ thi đại học Excelsior.

Education and Community Engagement: Giáo dục và sự tham gia của cộng đồng.

EuroCity-Express.

Giải thích ý nghĩa của ECE

ECE có nghĩa “Early Childhood Education”, dịch sang tiếng Việt là “Giáo dục trẻ em từ sớm”.