EDF là gì? Nghĩa của từ edf

EDF là gì?

EDF“Expected Default Frequency” trong tiếng Anh.

EDF là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng EDF“Expected Default Frequency”.

Expected Default Frequency: Tần suất Mặc định Dự kiến.

Một số kiểu EDF viết tắt khác:

Earliest Deadline First: Hạn chót sớm nhất Đầu tiên.

Électricité de France: Électricité de France.
tiếng Pháp, "Tiện ích điện của Pháp".

European Data Format: Định dạng Dữ liệu Châu Âu.
một định dạng dữ liệu y tế.

Eritrean Defence Forces: Lực lượng Phòng vệ Eritrean.

Giải thích ý nghĩa của EDF

EDF có nghĩa “Expected Default Frequency”, dịch sang tiếng Việt là “Tần suất Mặc định Dự kiến”.