EDM là gì? Nghĩa của từ edm

EDM là gì?

EDM“Electronic Dance Music” trong tiếng Anh.

EDM là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng EDM“Electronic Dance Music”.

Electronic Dance Music: Nhạc nhảy điện tử.

Một số kiểu EDM viết tắt khác:

Electrical Discharge Machining: Gia công phóng điện.

Electric Dipole Moment: Khoảnh khắc lưỡng cực điện.

Enterprise Data Management: Quản lý dữ liệu doanh nghiệp.

Electronic Document Management: Quản lý tài liệu điện tử.

Early Day Motion: Chuyển động đầu ngày.

Educational Data Mining: Khai thác dữ liệu giáo dục.

Electronic Distance Measurement: Đo khoảng cách điện tử.

Every Dream Matters: Mọi vấn đề trong mơ.

Enterprise Data Modeling: Mô hình hóa dữ liệu doanh nghiệp.

External Device Monitor: Màn hình thiết bị bên ngoài.

Evolvability, Deployability, & Maintainability: Khả năng di chuyển, khả năng triển khai và khả năng bảo trì.

Electronic Driver Module: Mô-đun trình điều khiển điện tử.

Evaluate, Direct and Monitor: Đánh giá, Chỉ đạo và Giám sát.

Event-Driven Marketing: Tiếp thị theo hướng sự kiện.

European Domestic Market: Thị trường nội địa Châu Âu.

Extensor Digiti Minimi: Bộ mở rộng số hóa Minimi.

Exponential Dispersion Models: Mô hình phân tán theo cấp số nhân.

Electric Discharge Machining: Gia công phóng điện.

Enterprise Decision Management: Quản lý quyết định doanh nghiệp.

Expertise Centre for Digital Media: Trung tâm chuyên môn về truyền thông kỹ thuật số.

Electrical Discharge Machined: Xả điện được gia công.

Electronic Drafting Machine: Máy soạn thảo điện tử.

Esophageal Doppler Monitor: Màn hình Doppler thực quản.

Early Day Miners: Thợ mỏ đầu ngày.

Electronic Data Manager: Quản lý dữ liệu điện tử.

Englishwoman's Domestic Magazine: Tạp chí trong nước của phụ nữ Anh.

Electromagnetic Distance Measurement: Đo khoảng cách điện từ.

Empirical Dynamic Modeling: Mô hình động thực nghiệm.

Electron Direct Methods: Phương pháp trực tiếp điện tử.

Electronic Distance Measurer: Máy đo khoảng cách điện tử.

Executive Doctor of Management: Tiến sĩ quản lý điều hành.

Electrical Discharge Machines: Máy phóng điện.

Enterprise Desktop Manager: Trình quản lý máy tính để bàn doanh nghiệp.

Enterprise Data Model: Mô hình dữ liệu doanh nghiệp.

Equine Degenerative Myeloencephalopathy: Bệnh não thoái hóa ở ngựa.

Electric Distance Measurement: Đo khoảng cách điện.

European Data Model: Mô hình dữ liệu Châu Âu.

Environmental Decision Making: Ra quyết định về môi trường.

Electronic Distance Meters: Máy đo khoảng cách điện tử.

Entity Data Model: Mô hình dữ liệu thực thể.

Elite Driver Management: Quản lý trình điều khiển ưu tú.

Enterprise Device Manager: Trình quản lý thiết bị doanh nghiệp.

Giải thích ý nghĩa của EDM

EDM có nghĩa “Electronic Dance Music”, dịch sang tiếng Việt là “Nhạc nhảy điện tử”.