EKF là gì? Nghĩa của từ ekf

EKF là gì?

EKF“Extended Kalman Filter” trong tiếng Anh.

EKF là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng EKF“Extended Kalman Filter”.

Extended Kalman Filter: Bộ lọc Kalman mở rộng.
Thuật ngữ được sử dụng trong lý thuyết ước lượng.

Một số kiểu EKF viết tắt khác:

Elasticsearch, Fluentd, Kibana.
Những công cụ được dùng trong lập trình, có chức năng giúp cho việc quản lý log trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn rất nhiều.

European Karate Federation: Liên đoàn Karate Châu Âu.

Europe–Korea Foundation: Tổ chức Châu Âu – Hàn Quốc.

European Kendo Federation: Liên đoàn Kendo Châu Âu.

Egyptian Kuwaiti Foundry: Xưởng đúc Kuwait Ai Cập.

Eksport Kredit Fonden: Quỹ tín dụng xuất khẩu.

Energy and Climate Fund: Quỹ năng lượng và khí hậu.

Giải thích ý nghĩa của EKF

EKF có nghĩa “Extended Kalman Filter”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ lọc Kalman mở rộng”.

Đây là phiên bản phi tuyến của bộ lọc Kalman - thuật toán sử dụng chuỗi các giá trị đo lường. Công dụng của nó là để tuyến tính hóa ước tính giá trị trung bình và hiệp phương sai hiện tại.