ELC là gì? Nghĩa của từ elc

ELC là gì?

ELC“Entry Level Certificate” trong tiếng Anh.

ELC là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ELC“Entry Level Certificate”.

Entry Level Certificate: Chứng chỉ cấp độ đầu vào.

Một số kiểu ELC viết tắt khác:

Evangelical Lutheran Church: Nhà thờ Tin lành Lutheran.

Early Learning Centre: Trung tâm kiến ​​thức sớm.

Ecological Land Classification: Phân loại đất sinh thái.

European Lutheran Conference: Hội nghị Luther Châu Âu.

Education Law Centres: Trung tâm Luật Giáo dục.

Embedded Linux Conference: Hội nghị Linux nhúng.

Enterprise Life Cycle: Vòng đời doanh nghiệp.

East Lancashire Coachbuilders.

Energetic Learning Campus: Khuôn viên học tập tràn đầy năng lượng.

Executive Leadership Council: Hội đồng lãnh đạo điều hành.

European Labour Committees: Ủy ban Lao động Châu Âu.

Early Learning Center: Trung tâm kiến ​​thức sớm.

Essential Light Chain: Chuỗi ánh sáng thiết yếu.

Employee Life Cycle: Vòng đời của nhân viên.

Eastside Lutheran College: Cao đẳng Eastside Lutheran.

Electronic Learning Communities: Cộng đồng học tập điện tử.

Earth Law Center: Trung tâm Luật Trái đất.

Eligibility in the Local Context: Tính đủ điều kiện trong Ngữ cảnh cục bộ.

Emergency Link Centre: Trung tâm liên kết khẩn cấp.

Environmental Learning Center: Trung tâm Học tập Môi trường.

Extended Learning Center: Trung tâm kiến ​​thức mở rộng.

Eastern Luzon Commission: Ủy ban Đông Luzon.

Executive Leadership Conference: Hội nghị lãnh đạo điều hành.

EBI1 Ligand Chemokine: Chemokine phối tử ebi1.

Engineering Leadership Council: Hội đồng lãnh đạo kỹ thuật.

Experiential Learning Center: Trung tâm kiến ​​thức trải nghiệm.

English Language Center: Trung tâm Anh ngữ.

ExPRESS Logistics Carrier: Hãng vận chuyển hậu cần ExPRESS.

European Leadership Centre: Trung tâm Lãnh đạo Châu Âu.

Exercise Life Cycle: Vòng đời tập thể dục.

Expeditionary Learning Center: Trung tâm Kiến thức Viễn chinh.

Educational Leadership Consultants: Nhà tư vấn lãnh đạo giáo dục.

Elbe-Luebeck Canal: Kênh đào Elbe-Luebeck.

Education Leaders Council: Hội đồng lãnh đạo giáo dục.

Economics Leadership Council: Hội đồng lãnh đạo kinh tế.

Equal Level Conversion: Chuyển đổi cấp độ ngang bằng.

Educational Leadership Committee: Ủy ban lãnh đạo giáo dục.

English Language and Culture: Ngôn ngữ và Văn hóa Anh.

Expenditure Limit Committee: Ủy ban giới hạn chi tiêu.

Economic Land Concessions: Nhượng đất kinh tế.

Electric Lighting Company: Công ty chiếu sáng điện.

Economic Land Concession: Nhượng đất kinh tế.

Event Link Controller: Bộ điều khiển liên kết sự kiện.

Executive Leadership Committee: Ban lãnh đạo điều hành.

Effective Learning Centre: Trung tâm học tập hiệu quả.

Earth Landing Capsule: Khoang đổ bộ Trái đất.

Giải thích ý nghĩa của ELC

ELC có nghĩa “Entry Level Certificate”, dịch sang tiếng Việt là “Chứng chỉ cấp độ đầu vào”.