EMR là gì? Nghĩa của từ emr

EMR là gì?

EMR“Electronic Medical Records” trong tiếng Anh.

EMR là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng EMR“Electronic Medical Records”.

Electronic Medical Records: Hồ sơ y tế điện tử.

Một số kiểu EMR viết tắt khác:

Electromagnetic radiation: Bức xạ điện từ.

East Midlands Railway: Đường sắt East Midlands.

Edmonton Metropolitan Region: Vùng đô thị Edmonton.

European Metropolitan Regions: Các khu vực đô thị Châu Âu.

Electron Magnetic Resonance: Cộng hưởng từ điện tử.

Express Multi-Concepts Resources: Thể hiện Tài nguyên Đa khái niệm.

Extended Multi Ride: Mở rộng nhiều chuyến đi.

Emergency Medical Responder: Người phản hồi y tế khẩn cấp.

European Metal Recycling: Tái chế kim loại Châu Âu.

Exclusive Marketing Rights: Quyền tiếp thị độc quyền.

Emergency Medical Response: Phản ứng y tế khẩn cấp.

European Mid-course Radar: Radar giữa khóa học Châu Âu.

Extreme Mass Ratio: Tỷ lệ khối lượng cực đoan.

Experience Modification Ratings: Xếp hạng sửa đổi trải nghiệm.

Etios Motor Racing: Giải đua mô tô Etios.

European Management Review: Đánh giá Quản lý Châu Âu.

Emerging Multinationals Report: Báo cáo đa quốc gia mới nổi.

Ecological Mangrove Restoration: Phục hồi rừng ngập mặn sinh thái.

Energy, Mines and Resources: Năng lượng, Mỏ và Tài nguyên.

Eastern Michigan Railways: Đường sắt Đông Michigan.

Eastern Maine Railway: Đường sắt Đông Maine.

Elevator Machine Room: Phòng máy thang máy.

Electronically Mediated Reaction: Phản ứng dàn xếp điện tử.

Engineering Management Review: Đánh giá Quản lý Kỹ thuật.

Giải thích ý nghĩa của EMR

EMR có nghĩa “Electronic Medical Records”, dịch sang tiếng Việt là “Hồ sơ y tế điện tử”.