ENB là gì? Nghĩa của từ enb

ENB là gì?

ENB“Electromagnetic Navigation Bronchoscopy” trong tiếng Anh.

ENB là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ENB“Electromagnetic Navigation Bronchoscopy”.

Electromagnetic Navigation Bronchoscopy: Nội soi phế quản định hướng điện từ.

Một số kiểu ENB viết tắt khác:

Eerste Nasionale Bank: Ngân hàng Eerste Nasionale.

Ethylidene norbornene.

evolved Node B: Nút phát triển B.
eNB.

Earth Negotiations Bulletin: Bản tin đàm phán Earth.

English National Ballet: Ba lê quốc gia Anh.

Electromagnetic Navigation Bronchoscope: Ống soi phế quản định hướng điện từ.

Energy Baselines: Đường cơ sở về năng lượng.

Energy News Bulletin: Bản tin Năng lượng.

Electromagnetic Navigational Biopsy: Sinh thiết định hướng điện từ.

Ethylidenenorbornene.

Giải thích ý nghĩa của ENB

ENB có nghĩa “Electromagnetic Navigation Bronchoscopy”, dịch sang tiếng Việt là “Nội soi phế quản định hướng điện từ”.