ENT là gì? Nghĩa của từ ent
ENT là gì?
ENT là “Ear, Nose and Throat” trong tiếng Anh.
ENT là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng ENT là “Ear, Nose and Throat”.
Ear, Nose and Throat: Tai mũi và họng.
Một số kiểu ENT viết tắt khác:
Electronic notetaking: Electronic notetaking.
Equilibrative Nucleoside Transporter: Chất vận chuyển nucleoside cân bằng.
Electrical Nonmetallic Tubing: Ống phi kim loại điện.
Giải thích ý nghĩa của ENT
ENT có nghĩa “Ear, Nose and Throat”, dịch sang tiếng Việt là “Tai mũi và họng”.