EOC là gì? Nghĩa của từ eoc

EOC là gì?

EOC“European Olympic Committees” trong tiếng Anh.

EOC là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng EOC“European Olympic Committees”.

European Olympic Committees: Ủy ban Olympic Châu Âu.

Một số kiểu EOC viết tắt khác:

Emergency Operations Center: Trung tâm điều hành khẩn cấp.

Evangelical Orthodox Church: Nhà thờ chính thống truyền giáo.

Ethnography Of Communication: Dân tộc học Giao tiếp.

Economy Of Communion: Nền kinh tế của sự hiệp thông.

Ethernet Over Coax: Ethernet qua cáp đồng trục.

Equal Opportunities Commission: Hoa hồng Cơ hội Bình đẳng.

End Of Course: Kết thúc khóa học.

Enemies Of Carlotta: Kẻ thù của Carlotta.

Equal Opportunity Cell: Ô Cơ hội Bình đẳng.

End Of the Conversion: Kết thúc chuyển đổi.

Empowered Overseeing Committee: Ủy ban giám sát được trao quyền.

Errors Of Commission: Lỗi của hoa hồng.

Ethernet Over Copper: Ethernet qua đồng.

Early Operational Capability: Khả năng hoạt động sớm.

Educational Opportunity Center: Trung tâm Cơ hội Giáo dục.

European Orchid Congress: Đại hội Hoa lan Châu Âu.

Emergency Operation Centers: Trung tâm điều hành khẩn cấp.

Eureka Online College: Cao đẳng trực tuyến Eureka.

Emergency Operations Centres: Trung tâm điều hành khẩn cấp.

Epithelial Ovarian Cancer: Ung thư buồng trứng biểu mô.

English Orienteering Council: Hội đồng định hướng tiếng Anh.

End Of Content: Kết thúc nội dung.

Environment Operations Center: Trung tâm Điều hành Môi trường.

Emergency Operations Centre: Trung tâm điều hành khẩn cấp.

Earth Observation Center: Trung tâm quan sát Trái đất.

Executive Organising Committee: Ban tổ chức điều hành.

End Of Cluster-chain: Kết thúc chuỗi cụm.

Entrepreneurial Organizational Culture: Văn hóa tổ chức doanh nhân.

Emergency Operations Command: Lệnh hoạt động khẩn cấp.

Eastern Oil Company: Công ty Dầu Miền Đông.

Electronics Organizing Committee: Ban tổ chức điện tử.

Ethiopian Orthodox Church: Nhà thờ chính thống Ethiopia.

European Orienteering Championships: Giải vô địch định hướng châu Âu.

End Of Cycle: Kết thúc chu kỳ.

Engagement Operations Center: Trung tâm Điều hành Cam kết.

Economic Opportunity Commission: Ủy ban Cơ hội Kinh tế.

Ethical Oversight Committee: Ủy ban giám sát đạo đức.

Equal Opportunity Commission: Hoa hồng cơ hội bình đẳng.

Economic Opportunities Commission: Ủy ban Cơ hội Kinh tế.

Employers Of Choice: Nhà tuyển dụng lựa chọn.

Electro Optical Camera: Máy ảnh điện quang.

Education Oversight Committee: Ủy ban Giám sát Giáo dục.

Environmental Operations and Construction: Hoạt động Môi trường và Xây dựng.

Emergency Operation Centre: Trung tâm điều hành khẩn cấp.

European Optical Committee: Ủy ban quang học Châu Âu.

European Orchid Council: Hội đồng hoa lan Châu Âu.

Elswick Ordnance Company: Công ty bom mìn Elswick.

Endometrial Ovarian Cancer: Ung thư buồng trứng nội mạc tử cung.

Ethiopian Olympic Committee: Ủy ban Olympic Ethiopia.

Emergency Obstetric Care: Chăm sóc sản khoa khẩn cấp.

Giải thích ý nghĩa của EOC

EOC có nghĩa “European Olympic Committees”, dịch sang tiếng Việt là “Ủy ban Olympic Châu Âu”.