EOF là gì? Nghĩa của từ eof

EOF là gì?

EOF“End Of File” trong tiếng Anh.

EOF là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng EOF“End Of File”.

End Of File: Phần cuối của tập tin.

Một số kiểu EOF viết tắt khác:

Enterprise Objects Framework: Khung đối tượng doanh nghiệp.

End Of Frame: Kết thúc khung hình.

Electro-Osmotic Flow: Dòng thẩm thấu điện.

Empirical Orthogonal Functions: Các hàm trực giao theo kinh nghiệm.

Escalation Of Force: Sự leo thang của lực lượng.

Enel OpEn Fiber.

End Of Features: Kết thúc các tính năng.

Energy Optimization Furnace: Lò tối ưu hóa năng lượng.

Electroosmotic flow: Dòng điện.

End-Of-Feature: Tính năng kết thúc.

Estonian Orienteering Federation: Liên đoàn Định hướng Estonian.

Observatory On Femincide: Đài quan sát trên Femincide.

Education Outcomes Fund: Quỹ kết quả giáo dục.

Giải thích ý nghĩa của EOF

EOF có nghĩa “End Of File”, dịch sang tiếng Việt là “Phần cuối của tập tin”.