EPC là gì? Nghĩa của từ epc

EPC là gì?

EPC“Electronic Product Code” trong tiếng Anh.

EPC là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng EPC“Electronic Product Code”.

Electronic Product Code: Mã sản phẩm điện tử.

Một số kiểu EPC viết tắt khác:

Engineering, Procurement, and Construction: Kỹ thuật, Mua sắm và Xây dựng.

Evangelical Presbyterian Church: Giáo hội Trưởng lão truyền giáo.

European Patent Convention: Công ước Bằng sáng chế Châu Âu.

Evolved Packet Core: Lõi gói đã phát triển.

Event-driven Process Chain: Chuỗi quy trình hướng sự kiện.

European Policy Centre: Trung tâm Chính sách Châu Âu.

Extra-Pair Copulation: Sao chép cặp đôi phụ.

European Political Community: Cộng đồng Chính trị Châu Âu.

European Political Co-operation: Hợp tác Chính trị Châu Âu.

Engineering Procurement Construction: Xây dựng mua sắm kỹ thuật.

Event-driven Process Chains: Chuỗi quy trình hướng sự kiện.

Established Pharmacologic Class: Lớp Dược lý được thành lập.

Eastern Pennsylvania Conference: Hội nghị Đông Pennsylvania.

Emirates Policy Center: Trung tâm chính sách Emirates.

European Patrol Corvette: Tàu tuần tra châu Âu.

Electronic Police Centre: Trung tâm Cảnh sát Điện tử.

European Political Cooperation: Hợp tác Chính trị Châu Âu.

Eyak Preservation Council: Hội đồng bảo tồn Eyak.

Encapsulated Papillary Carcinoma: Ung thư biểu mô nhú bao bọc.

European Payments Council: Hội đồng Thanh toán Châu Âu.

Efficient Power Conversion: Chuyển đổi điện năng hiệu quả.

Environmental Planning Collaborative: Hợp tác lập kế hoạch môi trường.

Euthanasia Prevention Coalition: Liên minh Phòng chống Euthanasia.

Electronic Publishing Committee: Ủy ban xuất bản điện tử.

Electronic Parts Catalogue: Danh mục bộ phận điện tử.

Early Prostate Cancer: Ung thư tuyến tiền liệt sớm.

European Pellet Council: Hội đồng viên châu Âu.

Ejection Phase Contractility: Sự co lại pha phóng ra.

Energy Performance Certificates: Chứng nhận Hiệu suất Năng lượng.

Election Protest Case: Trường hợp phản đối bầu cử.

Expanded Polyethylene Copolymers: Copolyme Polyethylene mở rộng.

Engineering Personnel Committee: Ủy ban nhân sự kỹ thuật.

Environmental Protection Council: Hội đồng bảo vệ môi trường.

External Processing Code: Mã xử lý bên ngoài.

Extra Police Constable: Hội đồng cảnh sát bổ sung.

Endothelial Progenitor Cell: Tế bào tiền thân nội mô.

Electronic Power Conditioner: Điều hòa điện tử.

Faith Presbyterian Church: Nhà thờ Faith Presbyterian.

European Publishers Council: Hội đồng Nhà xuất bản Châu Âu.

Electronic Port Clearance: Thông quan cổng điện tử.

Energy Performance Certificate: Giấy chứng nhận hiệu suất năng lượng.

European Parliament Constituency: Cơ quan Nghị viện Châu Âu.

Enmax Power Corporation: Tập đoàn điện lực Enmax.

Energy Performance Certification: Chứng nhận Hiệu suất Năng lượng.

Economic Policy Committee: Ủy ban chính sách kinh tế.

Electric Power Corporation: Tổng công ty Điện lực.

Eastern Provincial Council: Hội đồng tỉnh miền Đông.

Export Promotion Council: Hội đồng xúc tiến xuất khẩu.

European Paralympic Committee: Ủy ban Paralympic Châu Âu.

Extra-Pair Copulations: Bản giao phối ngoài cặp.

Electronics Project Club: Câu lạc bộ Dự án Điện tử.

Emergency Pediatric Care: Chăm sóc nhi khoa khẩn cấp.

Electronic Poetry Center: Trung tâm thơ điện tử.

Energy Performance Contract: Hợp đồng Hiệu suất Năng lượng.

Embedded Passive Components: Các thành phần thụ động được nhúng.

Engineering and Physics Club: Câu lạc bộ Vật lý và Kỹ thuật.

English Proficiency Course: Khóa học thông thạo tiếng Anh.

European Payment Council: Hội đồng thanh toán Châu Âu.

Engineer Procure Construct: Kỹ sư mua sắm xây dựng.

European Pancreatic Club: Câu lạc bộ tụy tạng Châu Âu.

European Productivity Conference: Hội nghị năng suất châu Âu.

Evidence-based Practice Center: Trung tâm thực hành dựa trên bằng chứng.

Educational Policies Commission: Ủy ban chính sách giáo dục.

European Population Conference: Hội nghị Dân số Châu Âu.

Energy Performance Contracting: Hợp đồng Hiệu suất Năng lượng.

Electronic Power Conditioning: Điều hòa nguồn điện tử.

Educational Policy Committee: Ủy ban chính sách giáo dục.

Economic Planning Council: Hội đồng kế hoạch kinh tế.

Error Propagating Calculator: Lỗi khi truyền Máy tính.

European Primary Campus: Cơ sở chính Châu Âu.

Extracto Pituitariode Carpa.

Engineering Professors Council: Hội đồng giáo sư kỹ thuật.

Endurance and Performance Centre: Trung tâm Độ bền và Hiệu suất.

Giải thích ý nghĩa của EPC

EPC có nghĩa “Electronic Product Code”, dịch sang tiếng Việt là “Mã sản phẩm điện tử”.