EPF là gì? Nghĩa của từ epf

EPF là gì?

EPF“Employees Provident Fund” trong tiếng Anh.

EPF là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng EPF“Employees Provident Fund”.

Employees Provident Fund: Quỹ dự phòng nhân viên.
Tên của quỹ phúc lợi dùng để bảo trợ (hay dự phòng) cho nhân viên.

Một số kiểu EPF viết tắt khác:

External Payload Facility: Cơ sở tải trọng bên ngoài.

Expeditionary Fast Transport: Vận tải nhanh viễn chinh.

Electricity Price Forecasting: Dự báo giá điện.

Eclipse Process Framework: Khung quy trình Eclipse.

European Polymer Federation: Liên đoàn Polymer Châu Âu.

Ethiopian Peace Foundation: Tổ chức Hòa bình Ethiopia.

European Powerlifting Federation: Liên đoàn cử tạ châu Âu.

Eastern Processing Facility: Cơ sở chế biến miền đông.

Early Pregnancy Factor: Yếu tố mang thai sớm.

Established Programs Financing: Tài trợ cho các chương trình đã thành lập.

European Psychoanalytical Federation: Liên đoàn phân tâm học Châu Âu.

Education Principle Foundation: Nền tảng nguyên tắc giáo dục.

Eritrean Police Force: Lực lượng cảnh sát Eritrean.

European Peace Facility: Cơ sở hòa bình châu Âu.

European Pickleball Federation: Liên đoàn bóng bầu dục châu Âu.

Giải thích ý nghĩa của EPF

EPF có nghĩa “Employees Provident Fund”, dịch sang tiếng Việt là “Quỹ dự phòng nhân viên”.