EPP là gì? Nghĩa của từ epp

EPP là gì?

EPP“Extensible Provisioning Protocol” trong tiếng Anh.

EPP là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng EPP“Extensible Provisioning Protocol”.

Extensible Provisioning Protocol: Giao thức cấp phép mở rộng.

Một số kiểu EPP viết tắt khác:

European People's Party: Đảng Nhân dân Châu Âu.

Expanded Polypropylene: Polypropylene mở rộng.

Enhanced Parallel Port: Cổng song song nâng cao.

Electric Power Plant: Nhà máy điện.

Enterprise Platform Programmes: Các chương trình nền tảng doanh nghiệp.

Endpoint Protection Platform: Nền tảng bảo vệ điểm cuối.

Extended Power Profile: Cấu hình nguồn mở rộng.

European Pallet Pool: Hồ bơi Pallet Châu Âu.

ETSI Partnership Project: Dự án hợp tác ETSI.

Electrical Power Plant: Nhà máy điện.

Extended Projection Principle: Nguyên tắc chiếu mở rộng.

Endplate potential: Endplate tiềm năng.

Existential Positive Psychology: Tâm lý học Tích cực Hiện sinh.

Equity Premium Puzzle: Câu đố về vốn chủ sở hữu cao cấp.

Extrapleural pneumonectomy: Cắt bỏ màng phổi ngoài màng cứng.

Energy Payback Period: Thời gian hoàn vốn năng lượng.

Economic Prosperity Partnership: Quan hệ đối tác kinh tế thịnh vượng.

England Performance Programme: Chương trình biểu diễn của Anh.

Environmentally Preferable Product: Sản phẩm ưa thích về môi trường.

Eysenck Personality Profiler: Hồ sơ tính cách Eysenck.

End-Plate Potential: Tiềm năng của tấm cuối.

Education Partner Programme: Chương trình Đối tác Giáo dục.

Extended Physiological Proprioception: Quyền sở hữu sinh lý mở rộng.

Execution Plan Program: Chương trình kế hoạch thực hiện.

Extra-Pair Paternity: Quan hệ cha con ngoài cặp.

Einstein Papers Project: Dự án Einstein Papers.

Eye Pigment Precursor: Tiền thân sắc tố mắt.

Economic Partnership Programme: Chương trình Đối tác Kinh tế.

End Plate Potential: Tiềm năng của tấm cuối.

Exposure Prone Procedure: Quy trình phơi nhiễm.

Environmentally Preferable Purchasing: Mua hàng ưa thích về môi trường.

Employment Pathway Plan: Kế hoạch Lộ trình Việc làm.

Eminent Persons Panel: Bảng những người nổi tiếng.

English Proficiency Programme: Chương trình thông thạo tiếng Anh.

Estradiol phenylpropionate: Estradiol phenylpropionat.

Expected Project Profit: Lợi nhuận dự kiến.

Evaluation and Program Planning: Đánh giá và Lập kế hoạch Chương trình.

Executive and Professional Programs: Các chương trình điều hành và chuyên nghiệp.

Environmental Preferable Purchasing: Mua hàng có lợi cho môi trường.

Electricity Planning and Policy: Quy hoạch và Chính sách Điện.

Educational Proficiency Plan: Kế hoạch giáo dục thông thạo.

Elementary Particle Physics: Vật lý hạt cơ bản.

Giải thích ý nghĩa của EPP

EPP có nghĩa “Extensible Provisioning Protocol”, dịch sang tiếng Việt là “Giao thức cấp phép mở rộng”.