ETD là gì? Nghĩa của từ etd

ETD là gì?

ETD“Eye-Tracking Device” trong tiếng Anh.

ETD là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ETD“Eye-Tracking Device”.

Eye-Tracking Device: Thiết bị theo dõi mắt.

Một số kiểu ETD viết tắt khác:

End of Train Device: Thiết bị cuối tàu.

Eustachian Tube Dysfunction: Rối loạn chức năng ống Eustachian.

Explosives Trace Detectors: Máy dò dấu vết chất nổ.

Electron-Transfer Dissociation: Sự phân ly chuyển điện tử.

Eryc Taylor Dance: Điệu nhảy Eryc Taylor.

Emergency Travel Documents: Giấy tờ Du lịch Khẩn cấp.

Electronic Theses and Dissertations: Luận văn và luận án điện tử.

Exoplanet Transit Database: Cơ sở dữ liệu phương tiện ngoại hành tinh.

Emergency Travel Document: Tài liệu Du lịch Khẩn cấp.

Electronic Travel Distribution: Phân phối Du lịch Điện tử.

Electron Transfer Dissociation: Sự phân ly chuyển điện tử.

Estimated Time of Departure: Thời gian dự kiến ​​khởi hành.

Exchange-Traded Derivatives: Các công cụ phái sinh được giao dịch trên sàn giao dịch.

East Texas Distributors: Nhà phân phối Đông Texas.

Estimated Time of Death: Thời gian chết ước tính.

Explosive Trace Detection: Phát hiện dấu vết chất nổ.

Extended Training Days: Ngày đào tạo kéo dài.

Extra Traction Device: Thiết bị kéo bổ sung.

Exchange Traded Derivatives: Trao đổi phái sinh được giao dịch.

Electronic Thesis and Dissertations: Luận văn và luận án điện tử.

Engineering, Technology and Design: Kỹ thuật, Công nghệ và Thiết kế.

Explosives Trace Detector: Máy dò dấu vết chất nổ.

Exponential Time Differencing: Chênh lệch thời gian theo cấp số nhân.

European Truck Development: Phát triển xe tải Châu Âu.

Eye Tracker Device: Thiết bị theo dõi mắt.

Giải thích ý nghĩa của ETD

ETD có nghĩa “Eye-Tracking Device”, dịch sang tiếng Việt là “Thiết bị theo dõi mắt”.