EVA là gì? Nghĩa của từ eva

EVA là gì?

EVA“Earned Value Analysis” trong tiếng Anh.

EVA là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng EVA“Earned Value Analysis”.

Earned Value Analysis: Phân tích giá trị kiếm được.

Một số kiểu EVA viết tắt khác:

Economic Value Added: Giá trị kinh tế gia tăng.

Extra-Vehicular Activity: Hoạt động ngoài xe cộ.

Ethylene-Vinyl Acetate: Etylen-Vinyl axetat.

Giải thích ý nghĩa của EVA

EVA có nghĩa “Earned Value Analysis”, dịch sang tiếng Việt là “Phân tích giá trị kiếm được”.