HFC là gì? Nghĩa của từ hfc

HFC là gì?

HFC“Hybrid Fiber-Coaxial” trong tiếng Anh.

HFC là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng HFC“Hybrid Fiber-Coaxial”.

Hybrid Fiber-Coaxial: Sợi lai-đồng trục.

Một số kiểu HFC viết tắt khác:

Hydrofluorocarbon.

Hafun Fishing Company: Công ty đánh cá Hafun.

Henry Ford College: Cao đẳng Henry Ford.

Housing Finance Company: Công ty tài chính nhà đất.

Hafnium carbide: Cacbua hafnium.

Household Finance Corporation: Công ty tài chính hộ gia đình.

Hindustan Fertilisers Corporation: Tập đoàn phân bón Hindustan.

Haryana Financial Corporation: Tập đoàn tài chính Haryana.

Hindustan Fertilizer Corporation: Tập đoàn phân bón Hindustan.

Hard-Faced-Composite.

Hydraulic Fracturing Consent: Sự đồng ý về bẻ gãy thủy lực.

Hydrogen Fuel Cells: Pin nhiên liệu hydro.

High Fibre Count: Số lượng chất xơ cao.

Hoosier Fight Club: Câu lạc bộ chiến đấu Hoosier.

High Fidelity Coin: Đồng xu có độ trung thực cao.

Hybrid Fibre Coax: Đồng trục sợi lai.

Hurricane Football Club: Câu lạc bộ bóng đá Hurricane.

Hands and Feet for Christ: Bàn tay và Bàn chân cho Chúa Kitô.

Home Furnishings Council: Hội đồng nội thất gia đình.

Hybrid Forecasting Competition: Cuộc thi Dự báo Kết hợp.

Home Front Command: Nhà chỉ huy mặt trận.

Giải thích ý nghĩa của HFC

HFC có nghĩa “Hybrid Fiber-Coaxial”, dịch sang tiếng Việt là “Sợi lai-đồng trục”.