IEM là gì? Nghĩa của từ iem

IEM là gì?

IEM“Em” trong tiếng Việt, “In-Ear Monitor” trong tiếng Anh.

IEM là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng IEM“Em”, “In-Ear Monitor”.

Em.
Thay vì viết "em" bình thường nhiều người sẽ viết cách điệu bằng cách thêm chữ cái "i" vào.

In-Ear Monitor: Màn hình trong tai.
Tên một thiết bị tai nghe dùng để nghe nhạc, âm thanh.

Một số kiểu IEM viết tắt khác:

Information Engineering Methodology: Phương pháp kỹ thuật thông tin.

Innovative Emergency Management: Quản lý khẩn cấp đổi mới.

Integrated Enterprise Modeling: Mô hình doanh nghiệp tích hợp.

Iowa Electronic Markets: Thị trường điện tử Iowa.

Inborn Error of Metabolism: Lỗi bẩm sinh của quá trình trao đổi chất.

Institute of Engineering and Management: Viện kỹ thuật và quản lý.

Institute for Experimental Mathematics: Viện toán học thực nghiệm.

Internet Explorer Mobile.

Giải thích ý nghĩa của IEM

VIỆT NGỮ.

IEM có nghĩa “Em” trong tiếng Việt.

Trên facebook thì iem có thể hiểu đơn giản là "em" khi được viết cách điệu. Giới trẻ hay dùng nó ở các trang mạng xã hội hoặc để nhắn tin với nhau.

Khi thêm "i" vào "em" sẽ làm cho cách đọc phần nào đó điệu đà, nhấn nhá hơn. Nó là cách mà nhiều người trẻ tuổi dùng để thể hiện cá tính cũng như trong cách nói chuyện của mình.

NGOẠI NGỮ.

IEM có nghĩa “In-Ear Monitor”, dịch sang tiếng Việt là “Màn hình trong tai”.

Những nhạc sĩ, người đam mê ca hát / âm nhạc, kỹ sư âm thanh sẽ sử dụng chúng để nghe trong lúc đang biểu diễn hoặc thu âm. Có thể hiểu IEM là một thiết bị được tạo ra với mục đích nghe nhạc hoặc nghe kết hợp với giọng hát và nhạc cụ sân khấu.

Các ca sĩ dùng chúng khi đang biểu diễn, họ sẽ đeo nó vào tai của mình, hình thức bên ngoài gần giống như tai nghe (tai phone). Nó có tác dụng giúp người nghe dễ dàng cảm nhận được âm thanh một cách chân thật, rõ ràng.