IIP là gì? Nghĩa của từ iip

IIP là gì?

IIP“International Investment Position” trong tiếng Anh.

IIP là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng IIP“International Investment Position”.

International Investment Position: Vị thế đầu tư quốc tế.

Một số kiểu IIP viết tắt khác:

International Institute of Physics: Viện Vật lý Quốc tế.

Index of Industrial Production: Chỉ số sản xuất công nghiệp.

International Information Programs: Các chương trình thông tin quốc tế.

Irish Independence Party: Đảng Độc lập Ailen.

Indian Institute of Packaging: Viện Bao bì Ấn Độ.

Indian Institute of Petroleum: Viện Dầu khí Ấn Độ.

Idiopathic Interstitial Pneumonia: Viêm phổi kẽ vô căn.

International Ice Patrol: Tuần tra băng quốc tế.

International Institute for Peace: Viện Hòa bình Quốc tế.

Investors in People: Các nhà đầu tư vào con người.
IiP.

Infosys Information Platform: Nền tảng thông tin Infosys.

Israel Investment Partners: Đối tác đầu tư của Israel.

Investor In People: Nhà đầu tư vào con người.

intra- and infrapyramidal: trong và ngoại tháp.

Innovation In Prosecution: Đổi mới trong truy tố.

Institute of Intellectual Property: Viện sở hữu trí tuệ.

Industrial Innovation and Partnerships: Đổi mới công nghiệp và quan hệ đối tác.

Individual Investor Programme: Chương trình Nhà đầu tư Cá nhân.

Invisible IRC Project: Dự án IRC vô hình.

International Inventories Programme: Chương trình hàng tồn kho quốc tế.

Independent Irish Party: Đảng Ireland độc lập.

Integrated Information Platform: Nền tảng thông tin tích hợp.

Iraqi Islamic Party: Đảng Hồi giáo Iraq.

ISDN Interworking Profile: Cấu hình liên kết ISDN.

Instituto Indigenista Peruano.

Immigrant Investor Program: Chương trình nhà đầu tư nhập cư.

Identification and Intervention Program: Chương trình xác định và can thiệp.

Institute for International Programs: Viện các Chương trình Quốc tế.

Immigration Investor Programs: Chương trình Nhà đầu tư Nhập cư.

Irrigation Improvements Project: Dự án Cải thiện Thủy lợi.

Industry Immersion Programme: Chương trình hòa nhập ngành.

Institute of Investigations in Psychology: Viện Điều tra Tâm lý học.

Industry Implementation Pilot: Thí điểm triển khai trong ngành.

Indian Institute of Psychometry: Viện đo lường tâm lý Ấn Độ.

Intergovernmental Informatics Programme: Chương trình Tin học Liên chính phủ.

Individualized Instruction Program: Chương trình hướng dẫn được cá nhân hóa.

Interoperability Interface Protocol: Giao thức giao diện khả năng tương tác.

Industry Internship Program: Chương trình thực tập trong ngành.

Irrigation Improvement Program: Chương trình Cải thiện Thủy lợi.

International Institute of Philosophy: Viện Triết học Quốc tế.

Giải thích ý nghĩa của IIP

IIP có nghĩa “International Investment Position”, dịch sang tiếng Việt là “Vị thế đầu tư quốc tế”.