IMP là gì? Nghĩa của từ imp

IMP là gì?

IMP“Interface Message Processor” trong tiếng Anh.

IMP là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng IMP“Interface Message Processor”.

Interface Message Processor: Bộ xử lý thông báo giao diện.

Một số kiểu IMP viết tắt khác:

Independent Moving Pictures: Ảnh chuyển động độc lập.

Institute of Molecular Pathology: Viện bệnh học phân tử.

Interactive Mathematics Program: Chương trình Toán học Tương tác.

Interactive Media and Performance: Phương tiện tương tác và Hiệu suất.

Integrated Master Plan: Kế hoạch tổng thể tích hợp.

Inosine monophosphate.

International Match Points: Điểm trận đấu quốc tế.

Instruction Modification Parameter: Thông số sửa đổi hướng dẫn.

International Match Point: Điểm đối sánh quốc tế.

Institute for Metal Physics: Viện Vật lý kim loại.

Imaginal processes: Các quy trình tưởng tượng.

Imager for Mars Pathfinder.

Individual Meal Pack: Gói Bữa ăn Cá nhân.

Independence of Malaya Party: Độc lập của Đảng Malaya.

Integral Membrane Protein: Protein màng tích phân.

International Mentoring Program: Chương trình Cố vấn Quốc tế.

Investigational Medicinal Product: Sản phẩm thuốc điều tra.

Inferred from Mutant Phenotype: Suy ra từ kiểu hình đột biến.

Institute of Materials Processing: Viện chế biến vật liệu.

Integrity Management Plan: Kế hoạch quản lý tính toàn vẹn.

Institute of Management & Production: Viện Quản lý & Sản xuất.

Information Module Profile: Cấu hình mô-đun thông tin.

Instrument Mounting Platform: Nền tảng gắn thiết bị.

Interception Modernisation Programme: Chương trình hiện đại hóa đánh chặn.

Institute of Molecular Pathogenesis: Viện sinh bệnh học phân tử.

Inversive Maximal-Period: Thời kỳ cực đại nghịch đảo.

Inherent Military Probability: Xác suất quân sự vốn có.

Interplanetary Monitoring Platforms: Nền tảng giám sát liên hành tinh.

Integrated Mechanisms Program: Chương trình Cơ chế Tích hợp.

Integrated Micro Products: Sản phẩm vi mô tích hợp.

Institutional Master Plan: Kế hoạch tổng thể về thể chế.

IGF-II mRNA-binding protein: Protein liên kết mRNA IGF-II.

Interactive Media Production: Sản xuất phương tiện tương tác.

International Master Point: Điểm Thạc sĩ Quốc tế.

Institute for Missing Persons: Viện dành cho người mất tích.

Integrated Mobility Plan: Kế hoạch di động tích hợp.

Instrumental Music Program: Chương trình Nhạc cụ.

Integrated Maintenance Program: Chương trình bảo trì tích hợp.

International Military Police: Quân cảnh quốc tế.

Instant Messaging and Presence: Nhắn tin tức thì và sự hiện diện.

Intensive Math Program: Chương trình Toán chuyên sâu.

Interplanetary Monitoring Platform: Nền tảng giám sát liên hành tinh.

Institute for Molecular Pathology: Viện nghiên cứu bệnh học phân tử.

International Mesothelioma Program: Chương trình u trung biểu mô quốc tế.

Insulated Metal Panels: Tấm kim loại cách nhiệt.

Integrated Mail Processing: Xử lý thư tích hợp.

International Mito Patients: Bệnh nhân Mito quốc tế.

Incident Management Plan: Kế hoạch quản lý sự cố.

Institute of Modern Physics: Viện vật lý hiện đại.

Intellectual Monopoly Privilege: Đặc quyền độc quyền trí tuệ.

Interoperable Master Package: Gói chính có thể tương tác.

Individual Meal Packs: Gói Bữa ăn Cá nhân.

Integrated Media Player: Trình phát đa phương tiện tích hợp.

Giải thích ý nghĩa của IMP

IMP có nghĩa “Interface Message Processor”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ xử lý thông báo giao diện”.