ISA là gì? Nghĩa của từ isa

ISA là gì?

ISA“Individual Savings Account” trong tiếng Anh.

ISA là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ISA“Individual Savings Account”.

Individual Savings Account: Tài khoản Tiết kiệm Cá nhân.

Một số kiểu ISA viết tắt khác:

Industry Standard Architecture: Kiến trúc tiêu chuẩn ngành.

Instruction Set Architecture: Bản hướng dẫn kiến ​​trúc.

International Seabed Authority: Cơ quan đáy biển quốc tế.

Giải thích ý nghĩa của ISA

ISA có nghĩa “Individual Savings Account”, dịch sang tiếng Việt là “Tài khoản Tiết kiệm Cá nhân”.