ITS là gì? Nghĩa của từ its

ITS là gì?

ITS“Intelligent Transportation System” trong tiếng Anh.

ITS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ITS“Intelligent Transportation System”.

Intelligent Transportation System: Hệ thống giao thông thông minh.

Một số kiểu ITS viết tắt khác:

Incompatible Time-sharing System: Hệ thống chia sẻ thời gian không tương thích.

Individual Training Standards: Tiêu chuẩn đào tạo cá nhân.

Integrated Truss Structure: Cấu trúc giàn tích hợp.

Interrupted Time Series: Chuỗi thời gian bị gián đoạn.

Internal Transcribed Spacer: Bộ đệm phiên mã bên trong.

Issue Tracking System: Hệ thống theo dõi sự cố.

Intelligent Tutoring System: Hệ thống dạy kèm thông minh.

Internationalization Tag Set: Bộ thẻ quốc tế hóa.

International Trade Secretariat: Ban thư ký thương mại quốc tế.

Giải thích ý nghĩa của ITS

ITS có nghĩa “Intelligent Transportation System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống giao thông thông minh”.