KT là gì? Nghĩa của từ kt

KT là gì?

KT“Kinh tế” trong tiếng Việt, “Knowledge Transfer” trong tiếng Anh.

KT là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng KT“Kinh tế”, “Knowledge Transfer”.

Kinh tế.

Knowledge Transfer: Truyền đạt kiến thức.
Hay còn có tên gọi khác là "chuyển giao kiến thức". Nó đề cập đến việc chia sẻ cũng như phổ biến kiến thức nhằm chuyển giao từ bộ phận này sang bộ phận khác của một tổ chức.

Một số kiểu KT viết tắt khác:

Christmas Island: Đảo Christmas.
Mã lãnh thổ FIPS 10-4.

Klippel–Trénaunay syndrome: Hội chứng Klippel – Trénaunay.

Knights Templar: Hiệp sĩ dòng Đền.

Kilotesla.
kT.

Kế toán.

Kiểm tra.

Kỹ thuật.

Kept Term: Kì hạn duy trì.

Knot: Nút.
Tên của một đơn vị đo vận tốc.

Giải thích ý nghĩa của KT

VIỆT NGỮ.

KT có nghĩa “Kinh tế” trong tiếng Việt.

NGOẠI NGỮ.

KT có nghĩa “Knowledge Transfer”, dịch sang tiếng Việt là “Truyền đạt kiến thức”.