KV là gì? Nghĩa của từ kv

KV là gì?

KV“Khu vực” trong tiếng Việt, “Kavminvodyavia” trong tiếng Anh.

KV là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng KV“Khu vực”, “Kavminvodyavia”.

Khu vực.

Kavminvodyavia: Kavminvodyavia.
hãng hàng không IATA chỉ định.

Một số kiểu KV viết tắt khác:

Kliment Voroshilov: Kliment Voroshilov.
xe tăng.

Kosovo: Kosovo.

Valley of the Kings: Thung lũng các vị vua.
ban đầu là "Thung lũng các vị vua".

Kilovolt: Kilovolt.
kV.

Komi language: Ngôn ngữ Komi.
mã ISO 639-1: kv.

Giải thích ý nghĩa của KV

VIỆT NGỮ.

KV có nghĩa “Khu vực” trong tiếng Việt.

NGOẠI NGỮ.

KV có nghĩa “Kavminvodyavia”, dịch sang tiếng Việt là “Kavminvodyavia”.