LAV là gì? Nghĩa của từ lav
LAV là gì?
LAV là “Lavatory” trong tiếng Anh.
LAV là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng LAV là “Lavatory”.
Lavatory: Chậu rửa.
Một số kiểu LAV viết tắt khác:
Land Assault Vehicle: Xe tập kích đất liền.
Latvian language: Ngôn ngữ Latvia.
Mã ISO 639-2: lav.
Light Armoured Vehicle: Xe bọc thép hạng nhẹ.
Leisure Activity Vehicle: Phương tiện hoạt động giải trí.
Lymphadenopathy-associated virus: Virus liên quan đến bệnh hạch.
Giải thích ý nghĩa của LAV
LAV có nghĩa “Lavatory”, dịch sang tiếng Việt là “Chậu rửa”.