LEW là gì? Nghĩa của từ lew
LEW là gì?
LEW là “Law Enforcement Warning” trong tiếng Anh.
LEW là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng LEW là “Law Enforcement Warning”.
Law Enforcement Warning: Cảnh báo thực thi pháp luật.
Một số kiểu LEW viết tắt khác:
Lokomotivbau-Elektrotechnische Werke.
Little Entente of Women: Phụ nữ ít tham gia.
Giải thích ý nghĩa của LEW
LEW có nghĩa “Law Enforcement Warning”, dịch sang tiếng Việt là “Cảnh báo thực thi pháp luật”.