LSP là gì? Nghĩa của từ lsp
LSP là gì?
LSP là “Launch Services Program” trong tiếng Anh.
LSP là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng LSP là “Launch Services Program”.
Launch Services Program: Khởi chạy chương trình dịch vụ.
Một số kiểu LSP viết tắt khác:
Label Switched Path: Đường dẫn được Chuyển đổi Nhãn.
Layered Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ phân lớp.
Lightest Supersymmetric Particle: Hạt siêu đối xứng nhẹ nhất.
Language for Specific Purposes: Ngôn ngữ cho các Mục đích Cụ thể.
Limited Series Production: Sản xuất loạt giới hạn.
Liskov Substitution Principle: Nguyên tắc thay thế Liskov.
Language Server Protocol: Giao thức máy chủ ngôn ngữ.
Line Spectral Pairs: Các cặp quang phổ vạch.
Lithuanian Security Police: Cảnh sát An ninh Litva.
Localized Surface Plasmon: Plasmon bề mặt bản địa hóa.
Louisiana State Police: Cảnh sát bang Louisiana.
Left Sacrum Posterior: Trái Sacrum Posterior.
League for Salvini Premier: Giải đấu cho Salvini Premier.
London School of Philosophy: Trường Triết học Luân Đôn.
Light Strand Promoter: Người quảng cáo sợi nhẹ.
Launch Service Provider: Khởi chạy nhà cung cấp dịch vụ.
Local Symmetry-Preserving: Đối xứng cục bộ-Bảo tồn.
Loksatta Party: Đảng Loksatta.
Liberal Socialist Party: Đảng xã hội tự do.
Lightest superpartner: Siêu đối tác nhẹ nhất.
Label-Switched Path: Đường dẫn được chuyển đổi nhãn.
Library Services Platform: Nền tảng Dịch vụ Thư viện.
Launch Service Procurement: Khởi động Mua sắm Dịch vụ.
Line Spectrum Pair: Cặp phổ vạch.
Learning Style Profile: Hồ sơ phong cách học tập.
Liberal State Party: Đảng Nhà nước Tự do.
Liberal Socialists Party: Đảng Xã hội Tự do.
Local Service Providers: Nhà cung cấp dịch vụ địa phương.
Learning Support Programme: Chương trình hỗ trợ học tập.
Link State Packet: Liên kết gói trạng thái.
Laser Shock Peening: Làm bong tia laser.
Liberty State Park: Công viên Tiểu bang Liberty.
Louisiana State Penitentiary: Nhà tù tiểu bang Louisiana.
Lusaka Sanitation Programme: Chương trình vệ sinh Lusaka.
Louisiana State Prison: Nhà tù bang Louisiana.
Local Strategy Partnership: Đối tác Chiến lược Địa phương.
Lightning Strike Protection: Chống sét đánh.
Language Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ ngôn ngữ.
Lightest superparticle: Siêu hạt nhẹ nhất.
Lincoln Square Productions: Sản phẩm quảng trường Lincoln.
Lexical Similarity Percentage: Tỷ lệ phần trăm giống nhau từ vựng.
Laboratory of Systems Pharmacology: Phòng thí nghiệm Dược lý Hệ thống.
Live-Show Proven: Live-Show đã được chứng minh.
Line Spectral Pair: Cặp quang phổ vạch.
Lunar Solar Power: Điện Mặt Trời Mặt Trăng.
Local Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ địa phương.
Linux Support Package: Gói hỗ trợ Linux.
Linkse Socialistische Partij.
Leading Schools Program: Chương trình trường học hàng đầu.
Literacy Service Planning: Lập kế hoạch dịch vụ xóa mù chữ.
Life Science Partner: Đối tác Khoa học Đời sống.
Left Socialist Party: Đảng Xã hội còn lại.
Life Support Package: Gói hỗ trợ cuộc sống.
Lower Secondary Programme: Chương trình trung học cơ sở.
Language Science Press: Nhà xuất bản Khoa học Ngôn ngữ.
Giải thích ý nghĩa của LSP
LSP có nghĩa “Launch Services Program”, dịch sang tiếng Việt là “Khởi chạy chương trình dịch vụ”.