MAT là gì? Nghĩa của từ mat

MAT là gì?

MAT“Management Aptitude Test” trong tiếng Anh.

MAT là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng MAT“Management Aptitude Test”.

Management Aptitude Test: Kiểm tra năng lực quản lý.

Một số kiểu MAT viết tắt khác:

Moscow Art Theatre: Nhà hát nghệ thuật Moscow.

Miller Analogies Test: Thử nghiệm tương tự Miller.

Metamaterial Absorption Technology: Công nghệ hấp thụ siêu vật liệu.

Microscopic Agglutination Test: Thử nghiệm ngưng kết bằng kính hiển vi.

Multilingual App Toolkit: Bộ công cụ ứng dụng đa ngôn ngữ.

Master of Arts in Teaching: Thạc sĩ nghệ thuật trong giảng dạy.

Maldivian Air Taxi: Taxi hàng không Maldives.

Moving Annual Total: Tổng di chuyển hàng năm.

Monocyte Activation Test: Kiểm tra kích hoạt bạch cầu đơn nhân.

Muslim Academic Trust: Tín thác hàn lâm Hồi giáo.

Machine-Assisted Translation: Bản dịch có sự hỗ trợ của máy móc.

Multi-Academy Trust: Quỹ tín thác nhiều học viện.

Marrow Adipose Tissue: Mô mỡ tuỷ.

Mean Annual Temperature: Nhiệt độ trung bình hàng năm.

Medication-Assisted Treatment: Điều trị bằng thuốc hỗ trợ.

Mansudae Art Troupe: Đoàn nghệ thuật Mansudae.

Multifocal Atrial Tachycardia: Nhịp tim nhanh nhĩ đa tiêu điểm.

Master of Arts in Translation: Thạc sĩ nghệ thuật dịch thuật.

Methionine adenosyltransferase.

Muscle Activation Technique: Kỹ thuật kích hoạt cơ.

McLane Advanced Technologies: Công nghệ tiên tiến của McLane.

Medication-Assisted Therapy: Liệu pháp hỗ trợ bằng thuốc.

Masters in Teaching Languages: Thạc sĩ về ngôn ngữ giảng dạy.

Michigan Athletic Training: Đào tạo điền kinh Michigan.

Mathematics Admissions Test: Bài kiểm tra tuyển sinh môn Toán.

Mathematical Admissions Test: Bài kiểm tra tuyển sinh toán học.

Moving Annual Turnover: Doanh thu hàng năm di chuyển.

Morrison Academy Taichung: Học viện Morrison Đài Trung.

Midland Academies Trust: Học viện Midland tin tưởng.

Matrix Analogies Test: Kiểm tra Tương tự Ma trận.

Mean Annual Temperatures: Nhiệt độ trung bình hàng năm.

Medial Axis Transform: Biến đổi trục trung gian.

Manifattura Automobili Torino.

Made Available to Trade: Có sẵn để giao dịch.

Metabolic Activation Therapy: Liệu pháp kích hoạt trao đổi chất.

Media Arts and Technology Program: Chương trình Nghệ thuật và Công nghệ Truyền thông.

Micro-Alloy Transistor: Transistor hợp kim siêu nhỏ.

Maintenance Augmentation Team: Nhóm tăng cường bảo trì.

Giải thích ý nghĩa của MAT

MAT có nghĩa “Management Aptitude Test”, dịch sang tiếng Việt là “Kiểm tra năng lực quản lý”.