MCSA là gì? Nghĩa của từ mcsa
MCSA là gì?
MCSA là “Microsoft Certified Solutions Associate” trong tiếng Anh.
MCSA là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng MCSA là “Microsoft Certified Solutions Associate”.
Microsoft Certified Solutions Associate: Cộng tác viên Giải pháp được Chứng nhận của Microsoft.
Một số kiểu MCSA viết tắt khác:
Malaysian Ceylon Saivites Association: Hiệp hội người Saivites Ceylon Malaysia.
Midwest Collegiate Sailing Association: Hiệp hội Thuyền buồm Cao đẳng Trung Tây.
Methodist Church in Southern Asia: Nhà thờ Giám lý ở Nam Á.
Mountain Club of South Africa: Câu lạc bộ miền núi Nam Phi.
Methodist Church of Southern Africa: Nhà thờ Giám lý ở Nam Phi.
Midwestern Celiac Sprue Association: Hiệp hội rau mầm Celiac miền Trung Tây.
Moscow City Sports Association: Hiệp hội thể thao thành phố Moscow.
Motor Current Signature Analysis: Phân tích chữ ký hiện tại của động cơ.
Moscow, Camden and San Augustine Railroad: Đường sắt Moscow, Camden và San Augustine.
Metropolitan Catholic Schools Association: Hiệp hội các trường Công giáo Metropolitan.
Mir Cooperative Solar Array: Mảng năng lượng mặt trời hợp tác Mir.
Movimiento Cultural Saya Afroboliviana.
Mass Communications Students Association: Hội sinh viên truyền thông đại chúng.
Mosquito Creek Sportsmen's Association: Hiệp hội vận động viên Mosquito Creek.
Giải thích ý nghĩa của MCSA
MCSA có nghĩa “Microsoft Certified Solutions Associate”, dịch sang tiếng Việt là “Cộng tác viên Giải pháp được Chứng nhận của Microsoft”.