MEK là gì? Nghĩa của từ mek

MEK là gì?

MEK“Message encryption key” trong tiếng Anh.

MEK là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng MEK“Message encryption key”.

Message encryption key: Khóa mã hóa tin nhắn.

Một số kiểu MEK viết tắt khác:

Methyl ethyl ketone: Metyl etyl xeton.

Magyar Elektronikus Konyvtar: Magyar Elektronikus Konyvtar.

Mujahideen al-Khalq: Mujahideen al-Khalq.

Giải thích ý nghĩa của MEK

MEK có nghĩa “Message encryption key”, dịch sang tiếng Việt là “Khóa mã hóa tin nhắn”.