MM là gì? Nghĩa của từ mm

MM là gì?

MM“Month Month” trong tiếng Anh.

MM là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng MM“Month Month”.

Month Month: Tháng Tháng.
Được dùng khi đề cập đến việc hiển thị "ngày tháng năm", nó hay xuất hiện trong cài đặt định dạng ngày giờ trên máy tính hoặc trong các ứng dụng báo cáo có liên quan đến thời gian.

Một số kiểu MM viết tắt khác:

Military Medal: Huân chương Quân công.

Myanmar.
Mã ISO 3166.

Two Thousand: Hai nghìn.
Bằng chữ số La Mã.

Millimetre: Milimét.
mm.

Megametre: Megamét.
Mm.

Maturity Mismatch: Chênh lệch đáo hạn.

Master of Management: Thạc sĩ quản lý.

Master Mariner: Thuyền trưởng.

Multiple Myeloma: Bệnh đa u tủy.

Moving Magnet: Nam châm chuyển động.

Moving Mean: Trung bình di chuyển.

Giải thích ý nghĩa của MM

MM có nghĩa “Month Month”, dịch sang tiếng Việt là “Tháng Tháng”.