NAI là gì? Nghĩa của từ nai

NAI là gì?

NAI“Named Area of Interest” trong tiếng Anh.

NAI là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng NAI“Named Area of Interest”.

Named Area of Interest: Khu vực quan tâm được đặt tên.

Một số kiểu NAI viết tắt khác:

Network Access Identifier: Mã định danh truy cập mạng.

Giải thích ý nghĩa của NAI

NAI có nghĩa “Named Area of Interest”, dịch sang tiếng Việt là “Khu vực quan tâm được đặt tên”.