NPS là gì? Nghĩa của từ nps

NPS là gì?

NPS“Nominal Pipe Size” trong tiếng Anh.

NPS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng NPS“Nominal Pipe Size”.

Nominal Pipe Size: Kích thước đường ống danh nghĩa.

Một số kiểu NPS viết tắt khác:

National Park Service: Dịch vụ công viên quốc gia.

Net Promoter Score: Điểm số nhà quảng cáo ròng.

National Party of Scotland: Đảng quốc gia Scotland.

National Poetry Slam: Cuộc thi thơ quốc gia.

National Pension System: Hệ thống hưu trí quốc gia.

Neuropeptide S.

National Pension Scheme: Chương trình hưu trí quốc gia.

Network Policy Server: Máy chủ chính sách mạng.

Nonpoint source: Nguồn nonpoint.

National Party of Suriname: Đảng quốc gia của Suriname.

Net Promoter System of management: Hệ thống quản lý Net Promoter.

Nederlandse Programma Stichting: Chương trình nền tảng của Hà Lan.

Northern Power Systems: Hệ thống điện miền Bắc.

Neuro-Psychiatric Service: Dịch vụ Tâm thần-Thần kinh.

New Psychoactive Substance: Chất kích thích thần kinh mới.

North American Public Sector: Khu vực công Bắc Mỹ.

Noun phrases: Cụm danh từ.
NPs.

Nanoparticles: Hạt nano.

Nomadic Preservation Society: Hiệp hội bảo tồn du mục.

National Pigeon Service: Dịch vụ chim bồ câu quốc gia.

Node Protection Services: Dịch vụ bảo vệ nút.

National Police Service: Dịch vụ cảnh sát quốc gia.

New Psychoactive Substances: Các chất hoạt động thần kinh mới.

National Piers Society: Hiệp hội Piers quốc gia.

National Payment System: Hệ thống thanh toán quốc gia.

Naval Postgraduate School: Trường sau đại học Hải quân.

New Pension Scheme: Chế độ hưu trí mới.

National Probation Service: Dịch vụ thử việc quốc gia.

Nepal Physical Society: Hội vật lý Nepal.

National Pension Service: Dịch vụ hưu trí quốc gia.

National Public School: Trường công lập quốc gia.

National Policy Statements: Tuyên bố chính sách quốc gia.

National Pharmaceutical Services: Dịch vụ dược phẩm quốc gia.

Node-Pore Sensing: Cảm biến lỗ chân lông.

Nurse Practitioners: Các học viên y tá.
NPs.

Nantucket Public Schools: Trường công lập Nantucket.

Novel Psychoactive Substances: Các chất hoạt động thần kinh mới.

Nusa Penida Sill.

Net Promoter Scores: Điểm khuyến mại ròng.

Northwestern Preparatory School: Trường dự bị Northwestern.

National Pharmaceutical Stockpile: Kho dự trữ dược phẩm quốc gia.

National Payments System: Hệ thống thanh toán quốc gia.

Neural Propulsion Systems: Hệ thống đẩy thần kinh.

National Prescribing Service: Dịch vụ Kê đơn Quốc gia.

Navy Postgraduate School: Trường sau đại học Hải quân.

Newington Public School: Trường công lập Newington.

National Parks Service: Dịch vụ Vườn quốc gia.

National Performance Standards: Tiêu chuẩn hiệu suất quốc gia.

Northville Public Schools: Trường công lập Northville.

Nome Public Schools: Trường công lập Nome.

National Programming Service: Dịch vụ lập trình quốc gia.

Ngezi Platinum Stars: Với những ngôi sao bạch kim.

Newport Public Schools: Trường công lập Newport.

Nail-Patella Syndrome: Hội chứng móng-xương bánh chè.

Neonatal Progeroid Syndrome: Hội chứng tuyến giáp sơ sinh.

Nonpoint Source Pollution: Ô nhiễm nguồn nonpoint.

New Pension System: Hệ thống hưu trí mới.

National Prearranged Services: Dịch vụ sắp xếp trước quốc gia.

Nominal Pipe Sizes: Kích thước ống danh nghĩa.

National Park Services: Dịch vụ Vườn quốc gia.

Nigerian Prison Service: Dịch vụ nhà tù Nigeria.

Nuclear Power Station: Nhà máy điện hạt nhân.

Net Promoting Score: Điểm thúc đẩy ròng.

Nonlinear Programs: Chương trình phi tuyến tính.
NPs.

National Prosecution Service: Dịch vụ truy tố quốc gia.

National Peasant Secretariat: Ban thư ký nông dân quốc gia.

Naval Post Graduate School: Trường Sau đại học Hải quân.

Nunavik Police Service: Dịch vụ cảnh sát Nunavik.

National Policy Statement: Tuyên bố chính sách quốc gia.

National Park System: Hệ thống Vườn quốc gia.

Non-Public School: Trường ngoài công lập.

Naga Parochial School: Trường giáo xứ Naga.

NetApp Private Storage: Bộ nhớ netapp riêng.

Nain Plutonic Suite.

Neonatal Pediatric Specialist: Bác sĩ chuyên khoa nhi sơ sinh.

N Power Shift: N chuyển đổi công suất.

Nano-Pulse Stimulation: Kích thích xung nano.

Norwegian Police Service: Sở cảnh sát Na Uy.

Giải thích ý nghĩa của NPS

NPS có nghĩa “Nominal Pipe Size”, dịch sang tiếng Việt là “Kích thước đường ống danh nghĩa”.