NT là gì? Nghĩa của từ nt

NT là gì?

NT“National Trust” trong tiếng Anh.

NT là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng NT“National Trust”.

National Trust: National Trust.
Anh.

Một số kiểu NT viết tắt khác:

Saudi–Iraqi neutral zone: Khu trung lập Ả Rập Xê Út - Iraq.
mã ISO 3166, lỗi thời 1993.

New Technology: Công nghệ mới.
Windows NT.

Northern Territory: Lãnh thổ phía Bắc.
Úc - ký hiệu bưu chính.

Northwest Territories: Lãnh thổ Tây Bắc.
Canada - ký hiệu bưu chính.

Nanotesla: Nanotesla.
nT.

Giải thích ý nghĩa của NT

NT có nghĩa “National Trust”, dịch sang tiếng Việt là “National Trust”.