NTT là gì? Nghĩa của từ ntt

NTT là gì?

NTT“Nhà tài trợ” trong tiếng Việt, “New Trade Theory” trong tiếng Anh.

NTT là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng NTT“Nhà tài trợ”, “New Trade Theory”.

Nhà tài trợ.
Những cá nhân hoặc tổ chức đứng ra hỗ trợ cho một sự kiện gì đó.

New Trade Theory: Lý thuyết thương mại mới.
Thuật ngữ sử dụng trong ngành kinh tế học.

Một số kiểu NTT viết tắt khác:

Nguyễn Tất Thành.
Được sử dụng trong tên miền của trường đại học Nguyễn Tất Thành.

Ngô Tất Tố.

New Technology Train: Tàu công nghệ mới.
Dùng nói đến các tàu điện ngầm hiện đại của thành phố New York, Hoa Kỳ.

National Native Title Tribunal: Tòa án chức danh bản địa quốc gia (Úc).

Nippon Telegraph and Telephone.
Công ty viễn thông của Nhật Bản, có trụ sở chính tại Tokyo.

Number Theoretic Transform: Biến đổi lý thuyết số.
Dùng trong lĩnh vực toán học, mà cụ thể là các phép biến đổi.

New Technology Telescope: Kính viễn vọng công nghệ mới.

Giải thích ý nghĩa của NTT

VIỆT NGỮ.

NTT có nghĩa “Nhà tài trợ” trong tiếng Việt.

Họ thường giúp đỡ hoặc hỗ trợ người khác về mặt tài chính, lương thực thực phẩm... hoặc có thể là bất cứ thứ gì khác, tùy vào từng tình huống.

NGOẠI NGỮ.

NTT có nghĩa “New Trade Theory”, dịch sang tiếng Việt là “Lý thuyết thương mại mới”.

Nó như một dạng lý thuyết liên quan đến kinh tế, trong lĩnh vực thương mại quốc tế.