OGS là gì? Nghĩa của từ ogs

OGS là gì?

OGS“Optical (laser) Stations on the Ground” trong tiếng Anh.

OGS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng OGS“Optical (laser) Stations on the Ground”.

Optical (laser) Stations on the Ground: Trạm quang học (laser) trên mặt đất.

Một số kiểu OGS viết tắt khác:

Osteogenic sarcoma.

Old Generations: Thế hệ cũ.
oGs.

Our Generation Speaks: Thế hệ chúng tôi lên tiếng.

Original Gangsters: Gangster gốc.

New York State's Office of General Services: Văn phòng Dịch vụ Chung của Tiểu bang New York.

Outgrowths: Sự phát triển vượt bậc.
OGs.

Ontario Geological Survey: Khảo sát địa chất Ontario.

Operational Groups: Nhóm hoạt động.
OGs.

Ontario Genealogical Society: Hiệp hội phả hệ Ontario.

One Glass Solution: Giải pháp một kính.

Oratory of the Good Shepherd: Phòng thí nghiệm của Người chăn cừu nhân lành.

Online Go Server: Máy chủ Go trực tuyến.

OpenGL::Shader.

Old Granada Studios: Xưởng granada cũ.

Ogdensburg International Airport: Sân bay quốc tế Ogdensburg.

Ontario Graduate Scholarship: Học bổng sau đại học Ontario.

Oil-grit separators: Máy tách dầu.

Old Georgians: Người Gruzia cổ.
OGs.

Organic Guarantee System: Hệ thống đảm bảo hữu cơ.

Outer Glide Slope: Độ dốc trượt bên ngoài.

Oxygen Generating System: Hệ thống tạo oxy.

Organically Grown Sounds: Âm thanh phát triển một cách hữu cơ.

Oxygen Generator System: Hệ thống tạo oxy.

Optical Guidance System: Hệ thống hướng dẫn quang học.

Overgrowth syndrome: Hội chứng phát triển quá mức.

Oklahoma Geological Survey: Khảo sát địa chất Oklahoma.

Ordening Goudsector: Tổ chức lĩnh vực vàng.

Ontario Graduate Scholarships: Học bổng sau đại học Ontario.

Oxygen Generation System: Hệ thống tạo oxy.

Oakland Growth Study: Nghiên cứu về tăng trưởng ở Oakland.

Galacturonic acids: Axit galacturonic.
OGs.

Oil & Gas Council: Hội đồng Dầu khí.

Ordnance Geological Survey: Khảo sát địa chất bom mìn.

Optical Ground Station: Trạm mặt đất quang học.

Oxford GlycoSciences.

Objective Grating Spectrometer: Máy quang phổ cách tử khách quan.

Oxygen Generator Subsystem: Hệ thống con máy tạo oxy.

Old Grammarians Society: Hội ngữ pháp cũ.

Giải thích ý nghĩa của OGS

OGS có nghĩa “Optical (laser) Stations on the Ground”, dịch sang tiếng Việt là “Trạm quang học (laser) trên mặt đất”.