ORC là gì? Nghĩa của từ orc

ORC là gì?

ORC“Organic Rankine Cycle” trong tiếng Anh.

ORC là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ORC“Organic Rankine Cycle”.

Organic Rankine Cycle: Chu trình Rankine hữu cơ.

Một số kiểu ORC viết tắt khác:

Origin Recognition Complex: Tổ hợp nhận dạng nguồn gốc.

Odd Radio Circle: Vòng tròn radio kỳ lạ.

Offshore Raiding Craft: Thủ công đột kích ngoài khơi.

Ottoman Railway Company: Công ty đường sắt Ottoman.

Orient Research Centre: Trung tâm Nghiên cứu Phương Đông.

Officer Reserve Corps: Sĩ quan Dự bị Quân đoàn.

Offshore Racing Congress: Đại hội đua xe ngoài khơi.

Otago Regional Council: Hội đồng khu vực Otago.

Oriental Railway Company: Công ty Đường sắt Phương Đông.

Olivetti Research Center: Trung tâm nghiên cứu Olivetti.

Online Research Collections: Bộ sưu tập Nghiên cứu Trực tuyến.

Office for Regional Concerns: Văn phòng Mối quan tâm Khu vực.

Offshore Racing Class: Hạng đua xa bờ.

Ohio Resource Center: Trung tâm tài nguyên Ohio.

One Ring Celebration: Kỷ niệm One Ring.

Ontario Racing Commission: Ủy ban đua xe Ontario.

Order of Railway Conductors: Thứ tự của dây dẫn đường sắt.

Our Responsibility to Children: Trách nhiệm của chúng tôi đối với trẻ em.

Ottawa Rowing Club: Câu lạc bộ chèo thuyền Ottawa.

Open Research Compiler: Trình biên dịch nghiên cứu mở.

Ordre Reaux Croix.

Ongava Research Centre: Trung tâm nghiên cứu Ongava.

Operational Response Command: Lệnh phản hồi hoạt động.

Optimal Rectangular Code: Mã hình chữ nhật tối ưu.

Oregon Railconnect: Kết nối đường sắt Oregon.

Operational Readiness Command: Lệnh sẵn sàng hoạt động.

Oregon Resources Corporation: Tổng công ty Tài nguyên Oregon.

Organized Reserve Corps: Quân đoàn dự bị có tổ chức.

Office of Regional Counsel: Văn phòng luật sư khu vực.

Olympic Reunion Center: Trung tâm Hội ngộ Olympic.

Organized Retail Crime: Tội phạm bán lẻ có tổ chức.

Oman Refinery Company: Công ty lọc dầu Oman.

Opinion Research Corporation: Công ty Cổ phần Nghiên cứu Ý kiến.

Optimized Row Columnar: Cột hàng được tối ưu hóa.

Organic Ranching Corporation: Tổng công ty chăn nuôi hữu cơ.

Operations Review Committee: Ủy ban đánh giá hoạt động.

Opinion Research Centre: Trung tâm nghiên cứu ý kiến.

Office of the Regional Commissioner: Văn phòng Ủy viên Khu vực.

Optoelectronics Research Centre: Trung tâm nghiên cứu quang điện tử.

Ohio Revised Code: Mã sửa đổi Ohio.

Oncology Research Centre: Trung tâm nghiên cứu ung thư.

Odissi Research Centre: Trung tâm nghiên cứu Odissi.

Offshore Rescue Craft: Nghề cứu hộ ngoài khơi.

Osteoporosis Research Center: Trung tâm nghiên cứu loãng xương.

Operations Research Center: Trung tâm Nghiên cứu Hoạt động.

Osteopathic Research Center: Trung tâm nghiên cứu xương khớp.

Online Reference Centre: Trung tâm Tham khảo Trực tuyến.

Odonata Records Committee: Ủy ban Hồ sơ Odonata.

Orange River Colony: Thuộc địa sông Orange.

Organic Rankie Cycle: Chu kỳ Rankie không phải trả tiền.

Organic Ranking Cycle: Chu kỳ xếp hạng hữu cơ.

Giải thích ý nghĩa của ORC

ORC có nghĩa “Organic Rankine Cycle”, dịch sang tiếng Việt là “Chu trình Rankine hữu cơ”.